Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q2 2018 Q2 2019 Q2 2020 Q2 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.997 75.093 108.771 60.085 184.197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.682 938 1.334 16.882 18.895
1. Tiền 15.682 938 1.334 8.882 18.895
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 100.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 100.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.020 19.978 10.769 13.606 21.104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.835 12.620 8.349 4.945 14.553
2. Trả trước cho người bán 3.168 1.069 186 6.414 1.188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.203 6.475 2.356 2.370 5.409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -186 -186 -123 -123 -45
IV. Tổng hàng tồn kho 68.281 54.160 96.669 29.597 33.946
1. Hàng tồn kho 68.281 66.926 111.327 29.597 33.946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -12.766 -14.658 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15 17 0 0 10.250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 17 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 10.250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85.646 89.715 81.457 67.748 56.819
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.078 73.895 65.369 55.219 38.730
1. Tài sản cố định hữu hình 69.459 69.300 64.000 53.917 37.586
- Nguyên giá 228.897 238.129 242.924 241.944 241.757
- Giá trị hao mòn lũy kế -159.438 -168.829 -178.923 -188.027 -204.172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.619 4.595 1.369 1.303 1.144
- Nguyên giá 4.953 4.999 1.842 1.842 1.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -334 -404 -473 -540 -698
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.613 5.157 5.650 5.650 10.641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5.613 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 5.157 5.650 5.650 10.641
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.955 10.662 10.437 6.878 7.449
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.955 10.662 10.437 6.878 7.449
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188.643 164.808 190.228 127.833 241.016
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66.798 81.897 136.073 66.077 26.793
I. Nợ ngắn hạn 64.267 79.366 133.541 63.545 26.793
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50.001 59.600 80.437 49.937 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 170 7.374 26.092 310 254
4. Người mua trả tiền trước 12 3.010 16.895 4.120 10.297
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.230 368 681 3.010 3.430
6. Phải trả người lao động 3.703 2.360 1.451 1.405 3.165
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.088 276 144 790 109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.826 3.391 5.463 2.156 1.820
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 2.859
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.237 2.987 2.379 1.817 4.858
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.531 2.531 2.531 2.531 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.531 2.531 2.531 2.531 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121.845 82.910 54.155 61.756 214.223
I. Vốn chủ sở hữu 121.810 82.875 54.120 61.721 214.188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.200 35.279 35.279 35.279 52.919
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.943 3.943 3.943 3.943 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.402 66.895 66.895 66.895 66.895
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.986 9.986 9.986 9.986 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.278 -33.228 -61.983 -54.383 94.375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47 60 -33.228 -61.983 39.396
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.231 -33.288 -28.755 7.601 54.979
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35 35 35 35 35
1. Nguồn kinh phí 35 35 35 35 35
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188.643 164.808 190.228 127.833 241.016