I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.028
|
1.366
|
474
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
130
|
266
|
75
|
- Khấu hao TSCĐ
|
494
|
679
|
643
|
- Các khoản dự phòng
|
|
471
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-429
|
-917
|
-586
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
64
|
33
|
19
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.158
|
1.632
|
549
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-955
|
4
|
-115
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-774
|
-1.114
|
258
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.452
|
1.329
|
3.017
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
29
|
18
|
29
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-52
|
-19
|
187
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
-10
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-776
|
550
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43
|
2.391
|
3.925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-337
|
-236
|
-277
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
582
|
419
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
|
-1.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-22
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.681
|
|
500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
429
|
335
|
167
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
750
|
682
|
-191
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
430
|
2.919
|
850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.467
|
-3.385
|
-1.775
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-1.910
|
-362
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.037
|
-2.376
|
-1.286
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.243
|
696
|
189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.541
|
298
|
994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
298
|
994
|
1.183
|