Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.028 1.366 474
2. Điều chỉnh cho các khoản 130 266 75
- Khấu hao TSCĐ 494 679 643
- Các khoản dự phòng 471
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -429 -917 -586
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 64 33 19
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.158 1.632 549
- Tăng, giảm các khoản phải thu -955 4 -115
- Tăng, giảm hàng tồn kho -774 -1.114 258
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.452 1.329 3.017
- Tăng giảm chi phí trả trước 29 18 29
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -52 -19 187
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -48 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 -10
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -776 550
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43 2.391 3.925
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -337 -236 -277
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 582 419
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -1.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -22
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.681 500
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 429 335 167
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 750 682 -191
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 430 2.919 850
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.467 -3.385 -1.775
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.910 -362
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.037 -2.376 -1.286
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.243 696 189
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.541 298 994
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 298 994 1.183