Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60.107 61.512 63.575 64.671 69.535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102 2.544 1.237 1.191 2.177
1. Tiền 102 2.544 1.237 1.191 2.177
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1 1 1 1 1
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.421 47.753 50.808 51.295 54.899
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27.078 29.868 35.092 31.775 37.964
2. Trả trước cho người bán 32.667 29.356 27.903 28.285 28.680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.649 13.502 12.786 16.209 13.228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.973 -24.973 -24.973 -24.973 -24.973
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 149 168 10
1. Hàng tồn kho 0 0 149 168 10
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.584 11.213 11.380 12.015 12.447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 3 26 35 28
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.584 11.210 11.354 11.981 12.420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 193.253 180.373 174.860 173.103 171.192
I. Các khoản phải thu dài hạn 75.950 73.376 70.927 68.410 65.977
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75.950 73.376 70.927 68.410 65.977
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.711 15.514 15.320 15.129 14.938
1. Tài sản cố định hữu hình 15.711 15.514 15.320 15.129 14.938
- Nguyên giá 22.006 22.001 21.998 21.999 22.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.295 -6.487 -6.678 -6.870 -7.062
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 100 100 100 100 100
- Giá trị hao mòn lũy kế -100 -100 -100 -100 -100
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57.452 52.348 49.482 50.437 51.156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57.452 52.348 49.482 50.437 51.156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 44.056 39.056 39.056 39.056 39.056
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 45.000 40.000 40.000 40.000 40.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -944 -944 -944 -944 -944
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 85 80 75 70 65
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253.361 241.885 238.435 237.774 240.727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.897 27.365 29.332 27.412 30.161
I. Nợ ngắn hạn 27.897 27.365 29.332 27.412 30.161
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.233 5.304 7.562 5.390 8.300
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.718 18.266 18.011 18.263 18.102
6. Phải trả người lao động 187 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24 61 24 24 24
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.735 3.735 3.735 3.735 3.735
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 225.464 214.520 209.103 210.362 210.566
I. Vốn chủ sở hữu 225.464 214.520 209.103 210.362 210.566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.050 315.050 315.050 315.050 315.050
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -33.390 -35.958 -39.782 -37.742 -36.582
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.894 6.894 6.894 6.894 6.894
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -70.887 -79.248 -80.868 -81.690 -82.648
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71.794 -71.794 -71.794 -71.794 -81.690
- LNST chưa phân phối kỳ này 907 -7.454 -9.074 -9.896 -959
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.797 7.782 7.809 7.850 7.853
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253.361 241.885 238.435 237.774 240.727