Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.169 9.022 5.987 13.378 21.745
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.169 9.022 5.987 13.378 21.745
4. Giá vốn hàng bán 20.858 17.290 12.614 14.485 19.696
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.310 -8.268 -6.628 -1.107 2.048
6. Doanh thu hoạt động tài chính 141 2 1 1.912 3.493
7. Chi phí tài chính 0 3.614 11.187 24.934 12.525
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.875 3.028 2.853 3.173 3.753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.423 -14.908 -20.667 -27.303 -10.736
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 1
13. Chi phí khác 1 16 157 436 85
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -16 -157 -436 -84
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.424 -14.924 -20.823 -27.738 -10.820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53 0 0 33 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 53 0 0 33 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.477 -14.924 -20.823 -27.771 -10.820
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -597 -348 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.477 -14.327 -20.476 -27.771 -10.820