1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
81.051
|
120.500
|
88.308
|
62.214
|
94.938
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
81.051
|
120.500
|
88.308
|
62.214
|
94.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.107
|
111.362
|
86.520
|
58.731
|
84.288
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.944
|
9.137
|
1.788
|
3.483
|
10.650
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.012
|
674
|
643
|
381
|
1.168
|
7. Chi phí tài chính
|
261
|
503
|
328
|
274
|
270
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
63
|
279
|
220
|
228
|
148
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.580
|
1.846
|
1.489
|
968
|
1.337
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.843
|
6.570
|
6.076
|
5.435
|
6.920
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-727
|
892
|
-5.462
|
-2.815
|
3.292
|
12. Thu nhập khác
|
830
|
1.109
|
1.396
|
1.226
|
1.215
|
13. Chi phí khác
|
79
|
90
|
96
|
91
|
76
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
751
|
1.019
|
1.300
|
1.135
|
1.139
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24
|
1.911
|
-4.162
|
-1.680
|
4.431
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13
|
336
|
0
|
13
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13
|
336
|
0
|
13
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11
|
1.575
|
-4.162
|
-1.692
|
4.431
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11
|
1.575
|
-4.162
|
-1.692
|
4.431
|