TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
352.788
|
454.439
|
395.360
|
628.228
|
572.564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
179.174
|
269.708
|
91.039
|
251.256
|
113.251
|
1. Tiền
|
179.174
|
151.708
|
5.039
|
116.256
|
10.251
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
118.000
|
86.000
|
135.000
|
103.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
30.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
30.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
144.499
|
177.103
|
296.992
|
342.556
|
423.668
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
142.177
|
175.910
|
296.194
|
337.087
|
419.444
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.461
|
440
|
436
|
2.288
|
3.196
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
861
|
753
|
361
|
3.181
|
1.028
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.902
|
7.450
|
6.619
|
13.611
|
4.980
|
1. Hàng tồn kho
|
8.902
|
7.450
|
6.619
|
13.611
|
4.980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.213
|
177
|
710
|
805
|
666
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
170
|
710
|
805
|
666
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.137
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.076
|
8
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.258.885
|
3.078.326
|
2.877.344
|
2.631.473
|
2.394.667
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.989.775
|
2.783.206
|
2.793.241
|
2.570.621
|
2.348.117
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.989.454
|
2.782.915
|
2.793.106
|
2.570.066
|
2.347.772
|
- Nguyên giá
|
4.212.092
|
4.219.292
|
4.454.980
|
4.457.508
|
4.457.341
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.222.638
|
-1.436.377
|
-1.661.874
|
-1.887.441
|
-2.109.570
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
321
|
291
|
135
|
555
|
346
|
- Nguyên giá
|
747
|
921
|
921
|
1.442
|
1.442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-426
|
-630
|
-786
|
-888
|
-1.097
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
201.610
|
234.366
|
158
|
0
|
416
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
201.610
|
234.366
|
158
|
0
|
416
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67.501
|
60.753
|
83.945
|
60.852
|
46.133
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.221
|
29.473
|
65.363
|
47.422
|
27.680
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
29.279
|
31.281
|
18.582
|
13.430
|
18.454
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.611.673
|
3.532.765
|
3.272.703
|
3.259.700
|
2.967.231
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.847.430
|
1.638.903
|
1.378.509
|
1.262.523
|
1.028.713
|
I. Nợ ngắn hạn
|
441.507
|
376.923
|
325.325
|
458.135
|
433.121
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
204.778
|
249.546
|
208.796
|
208.796
|
208.796
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145.911
|
32.574
|
32.428
|
26.934
|
24.940
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
260
|
260
|
169
|
180
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.181
|
50.895
|
41.312
|
45.515
|
38.944
|
6. Phải trả người lao động
|
6.542
|
12.408
|
12.832
|
13.141
|
6.237
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.495
|
5.903
|
4.779
|
4.554
|
4.395
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.599
|
25.287
|
24.918
|
159.025
|
149.612
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
50
|
0
|
0
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.405.924
|
1.261.980
|
1.053.184
|
804.388
|
595.591
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.405.924
|
1.261.980
|
1.053.184
|
804.388
|
595.591
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.764.243
|
1.893.862
|
1.894.194
|
1.997.177
|
1.938.518
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.764.243
|
1.893.862
|
1.894.194
|
1.997.177
|
1.938.518
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.385.985
|
1.469.127
|
1.469.127
|
1.469.127
|
1.469.127
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66.038
|
87.643
|
87.643
|
87.643
|
87.643
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
33.019
|
33.019
|
33.019
|
33.019
|
33.019
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
279.201
|
304.073
|
304.405
|
407.388
|
348.729
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
63.146
|
25.701
|
62.331
|
73.388
|
129.305
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
216.055
|
278.372
|
242.075
|
334.000
|
219.425
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.611.673
|
3.532.765
|
3.272.703
|
3.259.700
|
2.967.231
|