Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 74.611 120.989 51.487
2. Điều chỉnh cho các khoản 100.093 84.417 144.200
- Khấu hao TSCĐ 53.812 55.516 59.750
- Các khoản dự phòng 3.851 1.894 18.950
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.052 -13.138 2.168
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.098 -5.602 5.597
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 41.474 45.747 57.736
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 174.703 205.406 195.687
- Tăng, giảm các khoản phải thu -115.118 -356.339 66.105
- Tăng, giảm hàng tồn kho -251.747 -31.025 -401.246
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 161.742 -19.039 117.684
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.240 3.351 3.626
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -41.216 -45.414 -61.396
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.386 -10.625 -14.618
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -100
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -76.881 -253.685 -94.159
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44.760 -65.657 -316.731
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32.908 182 2.221
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -42.995 -15.000 -14.920
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 142.210 10.000 10.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 416 22 479
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37.779 -70.453 -318.951
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 49.301
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -14.283
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.901.885 3.260.803 4.183.457
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.836.873 -2.971.698 -3.719.296
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7.347 -17.902 -44.541
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 57.665 306.220 419.621
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18.563 -17.918 6.511
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.628 24.211 5.836
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 20 -456 -907
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.211 5.836 11.440