TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210.753
|
220.930
|
233.343
|
200.234
|
224.541
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.472
|
134.088
|
149.045
|
117.349
|
111.258
|
1. Tiền
|
47.472
|
33.088
|
46.045
|
47.349
|
46.258
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46.000
|
101.000
|
103.000
|
70.000
|
65.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.112
|
13.030
|
13.030
|
12.365
|
12.365
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.234
|
-6.317
|
-6.317
|
-6.981
|
-6.981
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.357
|
21.182
|
31.967
|
17.155
|
33.677
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59.543
|
54.918
|
65.193
|
52.603
|
68.204
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
365
|
1.815
|
2.326
|
103
|
1.024
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.141
|
47.086
|
38.503
|
50.633
|
63.744
|
1. Hàng tồn kho
|
72.141
|
47.086
|
38.503
|
50.633
|
63.744
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.671
|
5.544
|
797
|
2.732
|
3.496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.284
|
2.769
|
797
|
1.838
|
3.496
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.387
|
2.775
|
0
|
894
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
292.695
|
290.674
|
289.421
|
290.305
|
288.172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.600
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.600
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
230.729
|
234.518
|
231.816
|
233.253
|
230.649
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115.550
|
120.123
|
118.205
|
120.426
|
118.606
|
- Nguyên giá
|
220.399
|
226.928
|
226.928
|
231.057
|
231.184
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104.849
|
-106.805
|
-108.723
|
-110.631
|
-112.578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
115.179
|
114.395
|
113.611
|
112.827
|
112.043
|
- Nguyên giá
|
139.291
|
139.291
|
139.291
|
139.291
|
139.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.112
|
-24.896
|
-25.680
|
-26.464
|
-27.248
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.962
|
13.807
|
15.675
|
13.584
|
14.352
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.962
|
13.807
|
15.675
|
13.584
|
14.352
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
599
|
732
|
732
|
732
|
732
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.401
|
-11.268
|
-11.268
|
-11.268
|
-11.268
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39.805
|
39.716
|
39.299
|
40.836
|
40.539
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.995
|
37.813
|
37.302
|
38.746
|
38.356
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.810
|
1.903
|
1.997
|
2.090
|
2.184
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
503.448
|
511.603
|
522.764
|
490.539
|
512.713
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68.430
|
105.572
|
102.884
|
51.355
|
69.923
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54.310
|
91.451
|
88.764
|
51.355
|
69.923
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.141
|
31.986
|
16.789
|
2.112
|
7.166
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.589
|
4.610
|
3.084
|
4.321
|
8.327
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
678
|
2.087
|
3.213
|
5.516
|
2.597
|
6. Phải trả người lao động
|
22.738
|
30.745
|
38.935
|
16.866
|
28.987
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.376
|
12.564
|
17.696
|
13.557
|
19.231
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.787
|
9.459
|
9.046
|
8.982
|
3.615
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.121
|
14.121
|
14.121
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14.121
|
14.121
|
14.121
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
435.017
|
406.031
|
419.880
|
439.185
|
442.790
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
435.017
|
406.031
|
419.880
|
439.185
|
442.790
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.399
|
8.413
|
22.261
|
41.566
|
45.171
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.119
|
7.653
|
7.653
|
7.653
|
7.653
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
280
|
759
|
14.608
|
33.913
|
37.518
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
503.448
|
511.603
|
522.764
|
490.539
|
512.713
|