Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 226.803 325.877 164.680 66.330 57.490
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -129.007 -298.030 -57.928 -13.043 -15.136
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.431 -6.846 -4.493 -3.627 -3.025
4. Tiền chi trả lãi vay -3.809 -11.953 -6.342 -4.137 -3.068
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.061 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 40.470 13.265 12.570 5.740 2.790
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -136.512 -15.309 -60.186 -42.028 -26.479
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8.548 7.004 48.301 9.236 12.573
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.696 -1.563 -4.505 -81 -89
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7.622 195 158 13 203
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -37.609 -2.390 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.338 7.238 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.777 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.338 341 433 76 63
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.230 3.821 -3.914 9 177
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 349.043 392.558 266.090 116.950 83.239
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -339.281 -403.370 -324.648 -226.054 -92.373
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -539
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9.762 -10.811 -58.558 -9.643 -9.134
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16 14 -14.171 -399 3.616
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.815 5.799 17.061 2.894 2.497
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 2 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.799 5.805 2.890 2.497 6.113