Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 378.379 356.350 320.625 364.165 405.400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.521 52.636 20.075 49.768 30.662
1. Tiền 22.521 52.636 20.075 24.768 30.662
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 25.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 135.000 75.000 68.000 224.000 269.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 141.000 141.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 135.000 75.000 68.000 83.000 128.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174.113 180.713 188.321 42.759 62.174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177.446 177.299 180.691 44.042 55.986
2. Trả trước cho người bán 4.477 4.337 4.118 3.792 8.833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.229 9.115 13.550 4.963 7.392
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.038 -10.038 -10.038 -10.038 -10.038
IV. Tổng hàng tồn kho 42.383 43.041 40.375 40.740 40.838
1. Hàng tồn kho 42.383 43.041 40.375 40.740 40.838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.362 4.960 3.853 6.899 2.727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.740 4.960 3.853 3.354 1.769
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 622 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 3.544 958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 710.349 710.377 707.319 697.039 696.066
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 163.746 159.643 156.540 150.809 145.605
1. Tài sản cố định hữu hình 163.657 159.563 156.471 150.749 145.555
- Nguyên giá 624.144 627.306 622.959 624.758 627.112
- Giá trị hao mòn lũy kế -460.487 -467.742 -466.488 -474.009 -481.556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 90 80 70 60 50
- Nguyên giá 4.230 4.230 4.230 4.230 4.230
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.140 -4.150 -4.160 -4.170 -4.180
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36.884 39.634 38.034 36.795 36.610
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36.884 39.634 38.034 36.795 36.610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 487.474 487.474 487.474 484.020 487.471
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 102.207 102.207 102.207 102.207 102.207
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 406.586 406.586 406.586 406.586 406.586
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -21.320 -21.320 -21.320 -24.774 -26.322
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.245 23.625 25.270 25.415 26.379
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.245 23.625 25.270 25.415 26.379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.088.728 1.066.726 1.027.943 1.061.204 1.101.466
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 134.314 166.306 105.883 113.977 124.013
I. Nợ ngắn hạn 134.314 166.306 105.883 113.977 124.013
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.610 35.802 22.002 12.265 11.060
4. Người mua trả tiền trước 3.962 1.424 9.288 3.088 1.597
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.650 10.117 12.957 7.149 10.219
6. Phải trả người lao động 28.843 18.094 24.094 40.271 37.835
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 785 155 2.184 688 3.385
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 554 1.101 275 1.121 280
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.742 94.429 30.423 45.121 58.613
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 5.184 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 168 0 4.660 4.274 1.024
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 954.414 900.420 922.061 947.227 977.454
I. Vốn chủ sở hữu 954.414 900.420 922.061 947.227 977.454
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750.499 750.499 750.499 750.499 750.499
2. Thặng dư vốn cổ phần 87.100 87.100 87.100 87.100 87.100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.815 62.821 84.461 109.628 139.855
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104.773 17.723 17.723 17.723 109.815
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.042 45.098 66.738 91.905 30.040
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.088.728 1.066.726 1.027.943 1.061.204 1.101.466