Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59.558 69.112 66.539 82.626 109.273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.891 6.335 7.469 17.844 7.570
1. Tiền 7.891 6.335 7.469 17.844 7.570
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.890 33.367 40.314 36.843 42.725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.636 38.830 47.720 43.829 49.377
2. Trả trước cho người bán 896 2.936 803 201 401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.101 1.660 1.634 1.968 1.706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.742 -10.059 -9.844 -9.155 -8.759
IV. Tổng hàng tồn kho 17.639 27.924 17.355 27.775 57.443
1. Hàng tồn kho 18.098 28.569 17.840 28.115 57.715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -459 -644 -485 -340 -271
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.139 1.486 1.402 165 1.535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.139 1.486 1.189 165 1.109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 190 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 24 0 426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 795.002 711.047 637.221 543.358 479.486
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 772.029 692.540 619.348 525.192 446.941
1. Tài sản cố định hữu hình 754.147 675.729 603.609 510.524 446.941
- Nguyên giá 1.413.676 1.414.114 1.417.234 1.420.110 1.423.313
- Giá trị hao mòn lũy kế -659.529 -738.385 -813.625 -909.586 -976.372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17.882 16.811 15.739 14.668 0
- Nguyên giá 27.116 27.116 27.116 27.116 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.234 -10.305 -11.376 -12.448 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 58 80 7.403 191
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 58 80 7.403 191
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.973 18.449 17.793 10.763 32.355
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.973 18.449 17.793 10.763 32.355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 854.561 780.159 703.761 625.984 588.759
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 710.134 600.148 479.026 353.094 304.754
I. Nợ ngắn hạn 374.417 390.755 372.729 334.841 267.305
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147.752 168.172 150.236 129.188 96.389
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 191.092 183.365 176.865 167.366 134.615
4. Người mua trả tiền trước 4.186 7.298 11.555 7.321 5.321
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.293 21.945 19.916 14.462 11.582
6. Phải trả người lao động 5.877 8.898 12.787 15.337 13.886
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.173 855 1.077 973 1.085
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.045 222 293 193 621
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 3.808
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 335.717 209.393 106.106 18.252 37.449
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 335.717 209.393 106.106 18.252 37.449
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144.426 180.012 224.735 272.890 284.005
I. Vốn chủ sở hữu 144.426 180.012 224.735 272.890 284.005
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -105.574 -69.988 -25.265 22.890 34.005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69.988 -25.265 6.188
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.723 48.155 27.817
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 854.561 780.159 703.761 625.984 588.759