I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.117
|
539
|
153
|
618
|
619
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
662
|
1.009
|
981
|
1.368
|
1.550
|
- Khấu hao TSCĐ
|
971
|
989
|
1.064
|
1.093
|
1.020
|
- Các khoản dự phòng
|
-115
|
-14
|
-68
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-278
|
-20
|
-17
|
-7
|
-22
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
84
|
54
|
2
|
282
|
552
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.779
|
1.547
|
1.134
|
1.986
|
2.169
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
247
|
3.761
|
2.153
|
-3.589
|
2.026
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.105
|
2.502
|
-770
|
2.628
|
-2.827
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-364
|
-4.307
|
-5.670
|
5.366
|
-3.998
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-110
|
32
|
-367
|
-20
|
202
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-84
|
-54
|
-1
|
-273
|
-546
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-266
|
-865
|
-142
|
-32
|
-122
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-186
|
-453
|
-422
|
-330
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.090
|
2.165
|
-4.085
|
5.735
|
-3.100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-285
|
-670
|
-225
|
-459
|
-906
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
76
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.000
|
3.000
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
296
|
193
|
17
|
7
|
12
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
87
|
2.523
|
-208
|
-453
|
-894
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.836
|
3.778
|
241
|
12.768
|
16.721
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.000
|
-7.615
|
|
-3.765
|
-17.945
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-437
|
-633
|
|
0
|
-393
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
399
|
-4.469
|
241
|
9.003
|
-1.617
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.604
|
219
|
-4.052
|
14.286
|
-5.612
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.359
|
4.754
|
4.973
|
921
|
15.206
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.754
|
4.973
|
921
|
15.206
|
9.595
|