Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.117 539 153 618 619
2. Điều chỉnh cho các khoản 662 1.009 981 1.368 1.550
- Khấu hao TSCĐ 971 989 1.064 1.093 1.020
- Các khoản dự phòng -115 -14 -68 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -278 -20 -17 -7 -22
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 84 54 2 282 552
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.779 1.547 1.134 1.986 2.169
- Tăng, giảm các khoản phải thu 247 3.761 2.153 -3.589 2.026
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.105 2.502 -770 2.628 -2.827
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -364 -4.307 -5.670 5.366 -3.998
- Tăng giảm chi phí trả trước -110 32 -367 -20 202
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -84 -54 -1 -273 -546
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -266 -865 -142 -32 -122
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -186 -453 -422 -330 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.090 2.165 -4.085 5.735 -3.100
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -285 -670 -225 -459 -906
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 76 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.000 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 3.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 296 193 17 7 12
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 87 2.523 -208 -453 -894
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6.836 3.778 241 12.768 16.721
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.000 -7.615 -3.765 -17.945
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -437 -633 0 -393
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 399 -4.469 241 9.003 -1.617
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.604 219 -4.052 14.286 -5.612
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.359 4.754 4.973 921 15.206
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.754 4.973 921 15.206 9.595