TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.313.332
|
1.182.569
|
1.194.665
|
1.261.436
|
1.257.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114.094
|
25.143
|
41.757
|
87.837
|
75.052
|
1. Tiền
|
84.094
|
20.143
|
36.757
|
42.837
|
65.052
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
5.000
|
5.000
|
45.000
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
207.201
|
122.401
|
177.011
|
221.195
|
190.585
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
207.200
|
122.399
|
177.009
|
221.193
|
190.583
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
500.963
|
483.296
|
462.675
|
452.936
|
501.434
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
530.041
|
511.900
|
492.959
|
499.326
|
480.437
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.451
|
30.719
|
28.701
|
15.550
|
81.980
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
198
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.704
|
9.091
|
12.199
|
7.439
|
12.769
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71.233
|
-68.413
|
-71.184
|
-69.379
|
-73.951
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
481.795
|
536.759
|
501.518
|
487.853
|
480.387
|
1. Hàng tồn kho
|
481.795
|
536.759
|
501.518
|
498.363
|
489.359
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-10.510
|
-8.972
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.279
|
14.970
|
11.704
|
11.616
|
9.877
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.847
|
10.174
|
9.034
|
9.542
|
7.184
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.417
|
4.547
|
1.530
|
1.920
|
1.563
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.015
|
249
|
1.141
|
154
|
1.131
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
673.956
|
686.096
|
687.091
|
728.223
|
733.422
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
344.745
|
334.242
|
324.410
|
357.306
|
356.851
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
285.350
|
275.582
|
265.686
|
299.106
|
299.067
|
- Nguyên giá
|
733.092
|
735.138
|
736.775
|
780.663
|
792.838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-447.742
|
-459.556
|
-471.088
|
-481.557
|
-493.772
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59.394
|
58.660
|
58.723
|
58.200
|
57.784
|
- Nguyên giá
|
74.760
|
74.760
|
75.575
|
75.826
|
75.826
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.366
|
-16.100
|
-16.851
|
-17.626
|
-18.042
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
134.775
|
150.821
|
169.651
|
162.761
|
166.144
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
134.775
|
150.821
|
169.651
|
162.761
|
166.144
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155.499
|
159.725
|
151.314
|
163.528
|
165.148
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
151.985
|
156.212
|
147.801
|
160.014
|
161.634
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.514
|
3.514
|
3.514
|
3.514
|
3.514
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.938
|
41.308
|
41.716
|
44.629
|
45.279
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33.963
|
36.101
|
36.067
|
36.659
|
37.274
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.975
|
5.207
|
5.649
|
7.969
|
8.005
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.987.288
|
1.868.665
|
1.881.756
|
1.989.659
|
1.990.757
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
566.092
|
527.277
|
470.476
|
556.623
|
498.652
|
I. Nợ ngắn hạn
|
435.794
|
402.621
|
350.604
|
418.545
|
365.485
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.094
|
57.116
|
16.000
|
35.267
|
41.466
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
141.163
|
134.987
|
84.417
|
125.404
|
105.492
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.756
|
10.009
|
11.393
|
9.407
|
10.217
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.917
|
32.981
|
45.819
|
28.780
|
13.668
|
6. Phải trả người lao động
|
71.565
|
82.790
|
92.995
|
86.394
|
84.913
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.292
|
19.741
|
34.936
|
33.519
|
16.142
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.462
|
4.694
|
5.173
|
14.155
|
11.331
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
67.545
|
60.303
|
59.871
|
85.619
|
82.257
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
130.298
|
124.656
|
119.871
|
138.078
|
133.167
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
44.000
|
40.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.690
|
6.827
|
6.744
|
6.652
|
6.433
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
66.608
|
65.829
|
65.127
|
87.426
|
86.734
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.421.196
|
1.341.388
|
1.411.281
|
1.433.036
|
1.492.105
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.415.241
|
1.335.665
|
1.406.462
|
1.428.757
|
1.488.110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
748.836
|
748.836
|
748.836
|
748.836
|
748.836
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.921
|
20.921
|
20.921
|
20.921
|
20.921
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.953
|
-1.953
|
-1.953
|
-1.953
|
-1.953
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.941
|
3.771
|
7.354
|
8.196
|
1.125
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
147.263
|
147.263
|
147.263
|
174.191
|
174.169
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
497.233
|
416.826
|
484.041
|
478.565
|
545.012
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
428.799
|
273.913
|
273.912
|
273.912
|
477.865
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68.434
|
142.914
|
210.129
|
204.654
|
67.147
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5.954
|
5.723
|
4.819
|
4.279
|
3.995
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.966
|
1.966
|
1.294
|
989
|
935
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
3.989
|
3.758
|
3.524
|
3.291
|
3.060
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.987.288
|
1.868.665
|
1.881.756
|
1.989.659
|
1.990.757
|