Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.421.105 1.180.497 1.178.625 1.516.820 1.354.158
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.067.712 -838.478 -997.195 -1.169.741 -954.808
3. Tiền chi trả cho người lao động -210.367 -193.144 -214.449 -282.120 -216.818
4. Tiền chi trả lãi vay -17.509 -15.411 -11.437 -14.692 -15.951
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.070 -4.479 -1.390 -5.089 -8.287
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.330 30.492 2.620 911 2.459
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -78.010 -77.515 -59.673 -36.397 -51.753
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44.767 81.961 -102.899 9.692 109.000
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.126 -5.534 -3.938 -34.149 -41.020
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 857 67 19.999
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -2.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2.100
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 81 80 73 57 111
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.187 -5.454 -3.798 -34.092 -20.910
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 53.776
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 463.271 394.097 488.255 709.287 473.993
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -446.059 -461.597 -414.011 -673.218 -570.860
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18.909 -7.446 -6.299 -2 -19.790
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.697 -74.946 67.946 36.067 -62.882
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33.883 1.561 -38.752 11.666 25.208
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.077 48.972 50.524 11.827 23.568
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11 -9 55 75
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48.972 50.524 11.827 23.568 48.775