1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31.298
|
28.974
|
25.205
|
15.571
|
8.849
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
31.283
|
28.974
|
25.205
|
15.571
|
8.849
|
4. Giá vốn hàng bán
|
27.352
|
26.128
|
22.921
|
17.849
|
10.267
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.931
|
2.845
|
2.284
|
-2.279
|
-1.418
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
52
|
97
|
53
|
288
|
230
|
7. Chi phí tài chính
|
583
|
219
|
346
|
78
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
583
|
219
|
346
|
78
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
367
|
301
|
254
|
274
|
217
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.842
|
2.311
|
2.054
|
2.395
|
2.518
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
191
|
111
|
-317
|
-4.738
|
-3.923
|
12. Thu nhập khác
|
1.235
|
849
|
1.110
|
807
|
2.246
|
13. Chi phí khác
|
308
|
75
|
138
|
163
|
1.069
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
927
|
774
|
972
|
645
|
1.177
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.118
|
885
|
655
|
-4.093
|
-2.746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
157
|
77
|
184
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
157
|
77
|
184
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
962
|
808
|
471
|
-4.093
|
-2.746
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
962
|
808
|
471
|
-4.093
|
-2.746
|