Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31.298 28.974 25.205 15.571 8.849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 31.283 28.974 25.205 15.571 8.849
4. Giá vốn hàng bán 27.352 26.128 22.921 17.849 10.267
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.931 2.845 2.284 -2.279 -1.418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52 97 53 288 230
7. Chi phí tài chính 583 219 346 78 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 583 219 346 78 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 367 301 254 274 217
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.842 2.311 2.054 2.395 2.518
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 191 111 -317 -4.738 -3.923
12. Thu nhập khác 1.235 849 1.110 807 2.246
13. Chi phí khác 308 75 138 163 1.069
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 927 774 972 645 1.177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.118 885 655 -4.093 -2.746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 157 77 184 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 157 77 184 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 962 808 471 -4.093 -2.746
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 962 808 471 -4.093 -2.746