Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 280.447 267.731 264.393 264.612 230.021
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.125 1.207 2.569 1.388 1.091
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 279.322 266.525 261.825 263.224 228.930
4. Giá vốn hàng bán 244.201 231.477 226.744 224.221 192.120
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.121 35.048 35.081 39.003 36.810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 179 668 2.224 2.878 3.358
7. Chi phí tài chính 1.512 2.883 3.296 3.909 5.185
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.045 576 239 674 1.760
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.085 5.185 4.965 5.910 4.602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.300 14.341 13.815 15.203 14.901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.403 13.308 15.229 16.859 15.480
12. Thu nhập khác 3.368 1.501 91 407 215
13. Chi phí khác 663 57 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.705 1.444 91 407 215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.108 14.751 15.320 17.266 15.696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.022 2.950 2.944 3.373 2.939
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.022 2.950 2.944 3.373 2.939
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.087 11.801 12.376 13.893 12.757
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.087 11.801 12.376 13.893 12.757