I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.848
|
46.032
|
61.848
|
87.811
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28.275
|
-22.943
|
-39.560
|
-51.604
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.527
|
-9.772
|
-11.708
|
-14.470
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-293
|
-2.538
|
-5.606
|
-5.633
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-261
|
-110
|
-1.329
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
664
|
1.913
|
3.362
|
1.047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.138
|
-15.571
|
-9.615
|
-7.507
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.720
|
-3.141
|
-1.388
|
8.315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-940
|
-44.693
|
-7.498
|
-13.243
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
113
|
23
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-848
|
-44.580
|
-7.475
|
-13.241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
19.981
|
4.808
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-45
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.874
|
32.000
|
18.952
|
14.714
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.832
|
-2.600
|
-11.668
|
-8.548
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.979
|
34.209
|
7.283
|
6.166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.410
|
-13.512
|
-1.579
|
1.240
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.498
|
15.908
|
2.397
|
817
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.908
|
2.397
|
817
|
2.057
|