I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.271
|
20.441
|
23.581
|
20.761
|
20.453
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7.157
|
-10.120
|
-12.742
|
-8.699
|
4.267
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.873
|
-2.957
|
-3.106
|
-2.979
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-156
|
-108
|
-228
|
-442
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-539
|
-1.300
|
-1.249
|
-1.800
|
-3.113
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.337
|
1.156
|
7.903
|
1.069
|
2.969
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.131
|
-6.566
|
-34.566
|
-2.970
|
15.789
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.753
|
547
|
-20.407
|
4.939
|
-74.855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.746
|
-953
|
-5.086
|
-409
|
-106
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
25
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-800
|
-1.600
|
-3.036
|
-2.599
|
-21.290
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2.400
|
22.923
|
695
|
45.956
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.766
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-15
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24
|
104
|
1.010
|
1
|
5.458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.522
|
-49
|
15.837
|
-2.311
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
800
|
2.200
|
4.800
|
287
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.153
|
-2.433
|
-458
|
-2.010
|
-12.460
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-1
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.353
|
-233
|
4.343
|
-1.723
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-122
|
265
|
-228
|
905
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
355
|
233
|
497
|
269
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
233
|
497
|
269
|
1.174
|
|