Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.177 28.202 39.342 35.625 36.769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 291 1.436 1.566 2.235 1.390
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 22.887 26.766 37.776 33.390 35.379
4. Giá vốn hàng bán 18.430 21.757 30.650 27.547 29.268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.457 5.009 7.127 5.843 6.111
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30 124 4 1 1
7. Chi phí tài chính 64 124 160 14 23
-Trong đó: Chi phí lãi vay 64 124 160 14 23
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.732 2.448 2.508 1.661 2.142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.002 2.156 4.176 3.377 3.408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 689 404 287 792 539
12. Thu nhập khác 64 65 133 13 136
13. Chi phí khác 18 15 11 253 107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 46 50 121 -240 29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 736 454 408 552 568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 131 85
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 131 85
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 736 454 408 421 483
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 736 454 408 421 483