1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
693.134
|
471.939
|
681.653
|
526.740
|
231.123
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
693.134
|
471.939
|
681.653
|
526.740
|
231.123
|
4. Giá vốn hàng bán
|
211.157
|
240.914
|
255.634
|
288.518
|
192.433
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
481.977
|
231.025
|
426.019
|
238.222
|
38.689
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
32.749
|
109.003
|
17.758
|
11.717
|
45.841
|
7. Chi phí tài chính
|
15.486
|
15.202
|
29.861
|
-75
|
11.987
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.486
|
15.202
|
14.911
|
13.131
|
11.744
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
15.436
|
-1.410
|
-3.025
|
9.549
|
18.817
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.632
|
22.950
|
18.167
|
23.917
|
18.775
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
494.044
|
300.466
|
392.724
|
235.646
|
72.586
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
3
|
31
|
40
|
4
|
13. Chi phí khác
|
|
43
|
0
|
30
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
-40
|
31
|
10
|
4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
494.046
|
300.426
|
392.754
|
235.656
|
72.590
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85.713
|
58.067
|
74.763
|
47.497
|
5.093
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
85.713
|
58.067
|
74.763
|
47.497
|
5.093
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
408.333
|
242.359
|
317.991
|
188.159
|
67.497
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.332
|
2.095
|
-273
|
1.890
|
252
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
406.001
|
240.264
|
318.264
|
186.269
|
67.245
|