TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.627.704
|
11.707.172
|
11.274.578
|
10.440.540
|
9.594.723
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.883.841
|
1.878.667
|
1.268.363
|
1.186.951
|
1.241.561
|
1. Tiền
|
307.982
|
502.054
|
408.629
|
397.188
|
574.781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.575.859
|
1.376.613
|
859.734
|
789.763
|
666.780
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.080.000
|
5.430.000
|
6.700.000
|
6.100.000
|
5.385.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.080.000
|
5.430.000
|
6.700.000
|
6.100.000
|
5.385.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
458.328
|
499.853
|
599.541
|
624.440
|
642.053
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
234.657
|
334.168
|
387.213
|
417.034
|
432.251
|
2. Trả trước cho người bán
|
90.138
|
109.337
|
79.460
|
118.274
|
65.442
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
366.960
|
289.680
|
366.200
|
322.464
|
377.640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-233.427
|
-233.331
|
-233.331
|
-233.331
|
-233.281
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.920.234
|
3.495.920
|
2.336.851
|
2.204.585
|
1.910.841
|
1. Hàng tồn kho
|
4.011.015
|
3.612.525
|
2.466.505
|
2.228.227
|
1.942.109
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-90.781
|
-116.605
|
-129.654
|
-23.642
|
-31.268
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
285.301
|
402.732
|
369.822
|
324.564
|
415.268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.104
|
118.164
|
58.067
|
36.629
|
39.266
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
256.414
|
266.436
|
277.546
|
278.737
|
310.225
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.783
|
17.979
|
34.209
|
9.008
|
65.615
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
153
|
0
|
190
|
162
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.119.842
|
4.064.333
|
3.883.490
|
3.834.944
|
3.727.744
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.154
|
1.154
|
1.154
|
865
|
876
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.154
|
1.154
|
1.154
|
865
|
876
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.254.819
|
3.156.121
|
3.066.656
|
3.036.104
|
2.988.446
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.434.307
|
2.338.004
|
2.250.141
|
2.218.829
|
2.154.199
|
- Nguyên giá
|
11.487.944
|
11.488.671
|
11.493.814
|
11.554.853
|
11.574.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.053.637
|
-9.150.667
|
-9.243.673
|
-9.336.024
|
-9.420.617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
820.512
|
818.116
|
816.515
|
817.274
|
834.247
|
- Nguyên giá
|
1.156.765
|
1.156.765
|
1.157.521
|
1.160.893
|
1.182.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-336.253
|
-338.649
|
-341.006
|
-343.619
|
-347.853
|
III. Bất động sản đầu tư
|
200.140
|
197.753
|
195.338
|
192.897
|
190.457
|
- Nguyên giá
|
317.954
|
317.954
|
317.954
|
317.954
|
317.954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117.813
|
-120.201
|
-122.615
|
-125.056
|
-127.497
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
218.938
|
280.168
|
317.910
|
279.534
|
256.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
218.938
|
280.168
|
317.910
|
279.534
|
256.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
41.768
|
35.150
|
36.355
|
35.258
|
33.360
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29.279
|
29.279
|
30.485
|
29.388
|
29.760
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.502
|
20.502
|
20.502
|
20.502
|
20.502
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.013
|
-14.632
|
-14.632
|
-14.632
|
-16.902
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
403.022
|
393.989
|
266.076
|
290.286
|
258.211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41.958
|
38.432
|
40.191
|
47.709
|
57.261
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
187.897
|
183.430
|
69.406
|
87.832
|
48.860
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
173.166
|
172.127
|
156.479
|
154.745
|
152.090
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17.747.546
|
15.771.505
|
15.158.068
|
14.275.484
|
13.322.467
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.708.822
|
3.097.689
|
2.471.024
|
2.748.576
|
1.764.060
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.022.982
|
2.509.795
|
1.832.999
|
2.135.663
|
1.476.306
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
202.043
|
232.043
|
237.091
|
342.719
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
869.008
|
259.785
|
720.341
|
813.830
|
768.442
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71.912
|
145.547
|
62.817
|
162.484
|
124.312
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
316.452
|
41.741
|
6.138
|
5.189
|
6.127
|
6. Phải trả người lao động
|
227.162
|
80.050
|
131.538
|
161.311
|
164.498
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
802.573
|
839.907
|
390.461
|
397.120
|
239.515
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18
|
73
|
18
|
73
|
18
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
69.965
|
469.008
|
133.490
|
114.762
|
71.830
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
375.438
|
396.803
|
79.495
|
44.059
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
88.410
|
44.838
|
71.610
|
94.118
|
101.563
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
685.839
|
587.895
|
638.025
|
612.913
|
287.755
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.386
|
3.201
|
3.316
|
3.348
|
2.231
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
505.109
|
405.332
|
404.181
|
304.433
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
132.540
|
132.540
|
132.540
|
132.540
|
132.540
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
2.044
|
53.310
|
128.121
|
110.353
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
44.805
|
44.778
|
44.678
|
44.472
|
42.630
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.038.724
|
12.673.816
|
12.687.044
|
11.526.908
|
11.558.407
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.038.724
|
12.673.816
|
12.687.044
|
11.526.908
|
11.558.407
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.914.000
|
3.914.000
|
3.914.000
|
3.914.000
|
3.914.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.180
|
21.180
|
21.180
|
21.180
|
21.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.297
|
-2.297
|
-2.297
|
-2.297
|
-2.297
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.497.040
|
3.497.040
|
4.599.180
|
4.599.180
|
4.599.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.422.385
|
5.055.400
|
3.967.065
|
2.806.784
|
2.851.548
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
962.657
|
4.795.290
|
3.610.057
|
2.436.054
|
2.435.451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.459.728
|
260.109
|
357.008
|
370.730
|
416.097
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
186.416
|
188.493
|
187.916
|
188.062
|
174.796
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17.747.546
|
15.771.505
|
15.158.068
|
14.275.484
|
13.322.467
|