Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13.627.704 11.707.172 11.274.578 10.440.540 9.594.723
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.883.841 1.878.667 1.268.363 1.186.951 1.241.561
1. Tiền 307.982 502.054 408.629 397.188 574.781
2. Các khoản tương đương tiền 1.575.859 1.376.613 859.734 789.763 666.780
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.080.000 5.430.000 6.700.000 6.100.000 5.385.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.080.000 5.430.000 6.700.000 6.100.000 5.385.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 458.328 499.853 599.541 624.440 642.053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234.657 334.168 387.213 417.034 432.251
2. Trả trước cho người bán 90.138 109.337 79.460 118.274 65.442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 366.960 289.680 366.200 322.464 377.640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -233.427 -233.331 -233.331 -233.331 -233.281
IV. Tổng hàng tồn kho 3.920.234 3.495.920 2.336.851 2.204.585 1.910.841
1. Hàng tồn kho 4.011.015 3.612.525 2.466.505 2.228.227 1.942.109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -90.781 -116.605 -129.654 -23.642 -31.268
V. Tài sản ngắn hạn khác 285.301 402.732 369.822 324.564 415.268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20.104 118.164 58.067 36.629 39.266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 256.414 266.436 277.546 278.737 310.225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8.783 17.979 34.209 9.008 65.615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 153 0 190 162
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.119.842 4.064.333 3.883.490 3.834.944 3.727.744
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.154 1.154 1.154 865 876
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.154 1.154 1.154 865 876
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.254.819 3.156.121 3.066.656 3.036.104 2.988.446
1. Tài sản cố định hữu hình 2.434.307 2.338.004 2.250.141 2.218.829 2.154.199
- Nguyên giá 11.487.944 11.488.671 11.493.814 11.554.853 11.574.816
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.053.637 -9.150.667 -9.243.673 -9.336.024 -9.420.617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 820.512 818.116 816.515 817.274 834.247
- Nguyên giá 1.156.765 1.156.765 1.157.521 1.160.893 1.182.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -336.253 -338.649 -341.006 -343.619 -347.853
III. Bất động sản đầu tư 200.140 197.753 195.338 192.897 190.457
- Nguyên giá 317.954 317.954 317.954 317.954 317.954
- Giá trị hao mòn lũy kế -117.813 -120.201 -122.615 -125.056 -127.497
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218.938 280.168 317.910 279.534 256.394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218.938 280.168 317.910 279.534 256.394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41.768 35.150 36.355 35.258 33.360
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29.279 29.279 30.485 29.388 29.760
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.502 20.502 20.502 20.502 20.502
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8.013 -14.632 -14.632 -14.632 -16.902
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 403.022 393.989 266.076 290.286 258.211
1. Chi phí trả trước dài hạn 41.958 38.432 40.191 47.709 57.261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 187.897 183.430 69.406 87.832 48.860
3. Tài sản dài hạn khác 173.166 172.127 156.479 154.745 152.090
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17.747.546 15.771.505 15.158.068 14.275.484 13.322.467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.708.822 3.097.689 2.471.024 2.748.576 1.764.060
I. Nợ ngắn hạn 3.022.982 2.509.795 1.832.999 2.135.663 1.476.306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 202.043 232.043 237.091 342.719 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 869.008 259.785 720.341 813.830 768.442
4. Người mua trả tiền trước 71.912 145.547 62.817 162.484 124.312
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 316.452 41.741 6.138 5.189 6.127
6. Phải trả người lao động 227.162 80.050 131.538 161.311 164.498
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 802.573 839.907 390.461 397.120 239.515
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18 73 18 73 18
11. Phải trả ngắn hạn khác 69.965 469.008 133.490 114.762 71.830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 375.438 396.803 79.495 44.059 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88.410 44.838 71.610 94.118 101.563
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 685.839 587.895 638.025 612.913 287.755
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.386 3.201 3.316 3.348 2.231
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 505.109 405.332 404.181 304.433 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132.540 132.540 132.540 132.540 132.540
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2.044 53.310 128.121 110.353
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 44.805 44.778 44.678 44.472 42.630
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.038.724 12.673.816 12.687.044 11.526.908 11.558.407
I. Vốn chủ sở hữu 14.038.724 12.673.816 12.687.044 11.526.908 11.558.407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.914.000 3.914.000 3.914.000 3.914.000 3.914.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.180 21.180 21.180 21.180 21.180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.297 -2.297 -2.297 -2.297 -2.297
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.497.040 3.497.040 4.599.180 4.599.180 4.599.180
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.422.385 5.055.400 3.967.065 2.806.784 2.851.548
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 962.657 4.795.290 3.610.057 2.436.054 2.435.451
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.459.728 260.109 357.008 370.730 416.097
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 186.416 188.493 187.916 188.062 174.796
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17.747.546 15.771.505 15.158.068 14.275.484 13.322.467