I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
45.370
|
44.334
|
62.501
|
16.891
|
6.268
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-30.003
|
-28.163
|
-27.561
|
-7.601
|
-22.637
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.889
|
-11.103
|
-9.521
|
-8.030
|
-3.171
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-94
|
-434
|
-703
|
-200
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.550
|
-2.057
|
-1.211
|
-1.472
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.012
|
12.709
|
22.828
|
1.403
|
11.117
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.414
|
-8.153
|
-29.803
|
-6.572
|
-10.584
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.568
|
7.135
|
16.530
|
-5.582
|
-19.006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-100
|
-13.608
|
-6.774
|
-169
|
-133
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
23.100
|
4.240
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.232
|
-4.000
|
|
|
-100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.400
|
4.000
|
|
|
100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-9.700
|
|
-7.350
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
9.700
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
118
|
4
|
2
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.068
|
-13.490
|
6.630
|
4.073
|
2.217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.387
|
20.255
|
3.683
|
2.350
|
28.310
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.448
|
-9.677
|
-19.401
|
-4.073
|
-6.890
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6.402
|
-6.402
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.939
|
4.176
|
-22.119
|
-1.723
|
21.420
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
439
|
-2.179
|
1.041
|
-3.232
|
4.631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.313
|
6.013
|
3.834
|
4.875
|
1.643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.752
|
3.834
|
4.875
|
1.643
|
6.274
|