Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 300 1.273 30.476 5.081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.313 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 300 -1.040 30.476 5.081
4. Giá vốn hàng bán 165 899 22.207 3.779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 135 -1.939 8.269 1.301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 6.180 0
7. Chi phí tài chính 34 142 359 -1.468 263
-Trong đó: Chi phí lãi vay 34 0 359 0 263
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.040 1.235 1.051 1.476 707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.074 -1.242 -3.348 14.441 331
12. Thu nhập khác 1.567 0 0
13. Chi phí khác 260 145 7 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.307 -145 -7 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.074 65 -3.493 14.434 328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.074 65 -3.493 14.434 328
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.074 65 -3.493 14.434 328