TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164.236
|
155.943
|
74.640
|
70.023
|
104.494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.685
|
3.004
|
3.886
|
1.118
|
7.855
|
1. Tiền
|
1.685
|
3.004
|
3.886
|
1.118
|
2.855
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130.089
|
120.408
|
40.658
|
32.483
|
37.483
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
154.388
|
156.621
|
158.506
|
164.862
|
164.651
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.304
|
4.682
|
3.297
|
152
|
4.782
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.775
|
2.064
|
1.808
|
8.945
|
9.326
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.379
|
-42.959
|
-122.952
|
-141.476
|
-141.276
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.972
|
32.206
|
29.184
|
35.511
|
58.245
|
1. Hàng tồn kho
|
31.972
|
32.206
|
29.184
|
35.511
|
58.245
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
490
|
325
|
911
|
911
|
911
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
60
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
144
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34
|
33
|
911
|
911
|
911
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
283
|
231
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.176
|
12.626
|
9.061
|
11.207
|
32.877
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14.570
|
11.758
|
6.851
|
6.067
|
12.006
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.825
|
10.042
|
6.851
|
6.067
|
12.006
|
- Nguyên giá
|
61.831
|
62.744
|
61.337
|
62.400
|
70.555
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49.006
|
-52.702
|
-54.486
|
-56.333
|
-58.550
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.745
|
1.717
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.375
|
3.375
|
1.687
|
1.687
|
1.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.630
|
-1.659
|
-1.687
|
-1.687
|
-1.687
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.374
|
2.374
|
2.374
|
2.374
|
2.374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.374
|
-2.374
|
-2.374
|
-2.374
|
-2.374
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19
|
0
|
0
|
0
|
517
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
0
|
0
|
517
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100
|
100
|
2.140
|
2.140
|
20.354
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
2.040
|
2.040
|
2.040
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.214
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
487
|
768
|
70
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
277
|
519
|
70
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
210
|
248
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
179.413
|
168.569
|
83.701
|
81.230
|
137.370
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115.631
|
104.994
|
87.666
|
77.123
|
34.961
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112.152
|
103.407
|
87.666
|
77.123
|
34.961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73.595
|
64.572
|
57.040
|
40.367
|
20.171
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.274
|
17.877
|
13.156
|
15.959
|
6.799
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.019
|
7.509
|
6.817
|
10.273
|
1.483
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.066
|
2.998
|
1.010
|
790
|
760
|
6. Phải trả người lao động
|
2.499
|
2.393
|
1.390
|
2.963
|
506
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.822
|
4.184
|
4.883
|
3.736
|
2.094
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.704
|
3.277
|
2.981
|
2.955
|
3.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
173
|
598
|
389
|
79
|
149
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.479
|
1.587
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.179
|
1.287
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63.782
|
63.575
|
-3.964
|
4.107
|
102.409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61.941
|
62.107
|
-5.095
|
2.877
|
101.522
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.500
|
43.500
|
43.500
|
43.500
|
110.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.413
|
1.413
|
1.413
|
1.413
|
11.317
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.227
|
8.538
|
9.018
|
9.018
|
9.018
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.673
|
4.740
|
-59.026
|
-51.055
|
-28.813
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
0
|
-59.026
|
-51.055
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-59.026
|
7.972
|
22.242
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.128
|
3.916
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.841
|
1.468
|
1.131
|
1.230
|
887
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1.841
|
1.468
|
1.131
|
1.230
|
887
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
179.413
|
168.569
|
83.701
|
81.230
|
137.370
|