Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 71.458 84.547 89.531 81.058
2. Điều chỉnh cho các khoản 23.506 14.803 15.330 40.903
- Khấu hao TSCĐ 20.878 21.648 18.293 18.715
- Các khoản dự phòng 4.205 -3.416 333 25.906
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -51 -52 59 -173
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.526 -3.377 -3.356 -3.546
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 94.964 99.349 104.861 121.961
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6.833 -76.250 -70.317 93.593
- Tăng, giảm hàng tồn kho 636 1.656 -6.329 -181
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 34.091 117.709 -129.731 -37.519
- Tăng giảm chi phí trả trước 14.036 -3.878 -5.093 8.109
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.389 -18.466 -12.221 -20.156
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.163 -28.856 -38.731 -32.321
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 109.342 91.264 -157.561 133.487
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.856 -11.320 -19.221 -11.963
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 90 390 960
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.056 -40.884 -35.165 -98.844
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8.651 50.422 15.250
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.246
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.534 1.816 4.050 2.770
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.042 -41.346 86 -91.827
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.234 -862 -35 -41.621
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.234 -862 -35 -41.621
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 82.066 49.056 -157.510 38
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84.777 166.741 215.794 57.694
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -103 -2 -90 -11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 166.741 215.794 58.194 57.721