TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.250.719
|
2.209.770
|
2.245.015
|
2.304.090
|
2.311.033
|
I. Tài sản tài chính
|
2.248.525
|
2.206.731
|
2.240.843
|
2.301.359
|
2.305.062
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.357
|
32.235
|
44.362
|
120.456
|
127.516
|
1.1. Tiền
|
72.357
|
32.235
|
44.362
|
120.456
|
127.516
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.806.357
|
1.612.855
|
1.663.123
|
1.608.754
|
1.612.741
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5.000
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
244.217
|
241.842
|
180.440
|
158.241
|
207.252
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30.310
|
30.310
|
30.310
|
30.310
|
30.310
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-9.855
|
-10.034
|
-8.815
|
-8.958
|
-8.815
|
7. Các khoản phải thu
|
88.961
|
288.619
|
320.406
|
372.442
|
329.715
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
17.875
|
192.485
|
192.485
|
196.860
|
184.298
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
71.086
|
96.134
|
127.921
|
175.582
|
145.416
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
71.086
|
96.134
|
127.921
|
175.582
|
145.416
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.101
|
1.171
|
1.265
|
1.523
|
1.921
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
10.102
|
9.758
|
9.775
|
18.614
|
8.789
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
-4.366
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.193
|
3.038
|
4.172
|
2.731
|
5.971
|
1. Tạm ứng
|
134
|
1.257
|
1.587
|
275
|
4.029
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.024
|
1.745
|
2.554
|
2.426
|
1.911
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
36
|
36
|
31
|
31
|
31
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
64.522
|
62.740
|
58.563
|
56.749
|
112.092
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
57.662
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
57.662
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
30.138
|
28.602
|
27.177
|
25.834
|
24.413
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.338
|
17.406
|
16.476
|
15.551
|
14.628
|
- Nguyên giá
|
39.148
|
38.887
|
38.887
|
37.649
|
37.372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.810
|
-21.481
|
-22.411
|
-22.098
|
-22.744
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.801
|
11.196
|
10.702
|
10.283
|
9.785
|
- Nguyên giá
|
25.006
|
25.006
|
25.006
|
25.082
|
25.082
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.205
|
-13.810
|
-14.304
|
-14.799
|
-15.297
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
34.383
|
34.138
|
31.386
|
30.915
|
30.018
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.236
|
2.238
|
2.236
|
2.236
|
3.352
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.147
|
10.622
|
9.150
|
7.688
|
6.666
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
1.279
|
20.000
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
|
20.990
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.315.240
|
2.272.510
|
2.303.578
|
2.360.839
|
2.423.125
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
428.092
|
378.522
|
351.608
|
404.446
|
455.998
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
427.955
|
378.522
|
343.734
|
401.628
|
453.146
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
201.980
|
192.678
|
199.316
|
230.802
|
316.529
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
201.980
|
192.678
|
199.316
|
230.802
|
316.529
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
109.360
|
100.000
|
80.000
|
75.000
|
10
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
92.201
|
56.083
|
31.746
|
61.013
|
100.161
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.862
|
1.779
|
1.740
|
1.689
|
8.601
|
9. Người mua trả tiền trước
|
540
|
612
|
612
|
530
|
561
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.697
|
6.578
|
8.266
|
9.044
|
5.970
|
11. Phải trả người lao động
|
747
|
747
|
692
|
606
|
586
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
233
|
292
|
322
|
232
|
183
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.740
|
7.888
|
9.402
|
11.862
|
7.693
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2.450
|
1.336
|
1.338
|
1.275
|
5.275
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.146
|
10.528
|
10.301
|
9.575
|
7.577
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
137
|
|
7.874
|
2.818
|
2.852
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
137
|
|
7.874
|
2.818
|
2.852
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.887.148
|
1.893.989
|
1.951.970
|
1.956.393
|
1.967.128
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.887.148
|
1.893.989
|
1.951.970
|
1.956.393
|
1.967.128
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.270.004
|
1.270.004
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.030.004
|
1.030.004
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.030.004
|
1.030.004
|
1.648.006
|
1.648.006
|
1.648.006
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
240.000
|
240.000
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
27.107
|
27.107
|
27.107
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
27.107
|
27.107
|
27.107
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
562.930
|
569.770
|
249.750
|
308.387
|
319.122
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
564.327
|
576.830
|
220.197
|
299.060
|
309.660
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-1.398
|
-7.060
|
29.552
|
9.327
|
9.461
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.315.240
|
2.272.510
|
2.303.578
|
2.360.839
|
2.423.125
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|