Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.250.719 2.209.770 2.245.015 2.304.090 2.311.033
I. Tài sản tài chính 2.248.525 2.206.731 2.240.843 2.301.359 2.305.062
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.357 32.235 44.362 120.456 127.516
1.1. Tiền 72.357 32.235 44.362 120.456 127.516
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.806.357 1.612.855 1.663.123 1.608.754 1.612.741
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 5.000
4. Các khoản cho vay 244.217 241.842 180.440 158.241 207.252
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 30.310 30.310 30.310 30.310 30.310
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -9.855 -10.034 -8.815 -8.958 -8.815
7. Các khoản phải thu 88.961 288.619 320.406 372.442 329.715
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 17.875 192.485 192.485 196.860 184.298
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 71.086 96.134 127.921 175.582 145.416
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 71.086 96.134 127.921 175.582 145.416
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.101 1.171 1.265 1.523 1.921
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 10.102 9.758 9.775 18.614 8.789
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -24 -24 -24 -24 -4.366
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.193 3.038 4.172 2.731 5.971
1. Tạm ứng 134 1.257 1.587 275 4.029
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.024 1.745 2.554 2.426 1.911
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 36 36 31 31 31
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 64.522 62.740 58.563 56.749 112.092
I. Tài sản tài chính dài hạn 57.662
1. Các khoản phải thu dài hạn 57.662
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 30.138 28.602 27.177 25.834 24.413
1. Tài sản cố định hữu hình 18.338 17.406 16.476 15.551 14.628
- Nguyên giá 39.148 38.887 38.887 37.649 37.372
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.810 -21.481 -22.411 -22.098 -22.744
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 11.801 11.196 10.702 10.283 9.785
- Nguyên giá 25.006 25.006 25.006 25.082 25.082
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.205 -13.810 -14.304 -14.799 -15.297
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 34.383 34.138 31.386 30.915 30.018
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.236 2.238 2.236 2.236 3.352
2. Chi phí trả trước dài hạn 12.147 10.622 9.150 7.688 6.666
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1.279 20.000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.990 20.000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.315.240 2.272.510 2.303.578 2.360.839 2.423.125
C. NỢ PHẢI TRẢ 428.092 378.522 351.608 404.446 455.998
I. Nợ phải trả ngắn hạn 427.955 378.522 343.734 401.628 453.146
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 201.980 192.678 199.316 230.802 316.529
1.1. Vay ngắn hạn 201.980 192.678 199.316 230.802 316.529
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 109.360 100.000 80.000 75.000 10
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 92.201 56.083 31.746 61.013 100.161
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.862 1.779 1.740 1.689 8.601
9. Người mua trả tiền trước 540 612 612 530 561
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.697 6.578 8.266 9.044 5.970
11. Phải trả người lao động 747 747 692 606 586
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 233 292 322 232 183
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.740 7.888 9.402 11.862 7.693
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2.450 1.336 1.338 1.275 5.275
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.146 10.528 10.301 9.575 7.577
II. Nợ phải trả dài hạn 137 7.874 2.818 2.852
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 137 7.874 2.818 2.852
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.887.148 1.893.989 1.951.970 1.956.393 1.967.128
I. Vốn chủ sở hữu 1.887.148 1.893.989 1.951.970 1.956.393 1.967.128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.270.004 1.270.004 1.648.006 1.648.006 1.648.006
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.030.004 1.030.004 1.648.006 1.648.006 1.648.006
a. Cổ phiếu phổ thông 1.030.004 1.030.004 1.648.006 1.648.006 1.648.006
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 240.000 240.000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 27.107 27.107 27.107
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 27.107 27.107 27.107
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 562.930 569.770 249.750 308.387 319.122
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 564.327 576.830 220.197 299.060 309.660
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1.398 -7.060 29.552 9.327 9.461
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.315.240 2.272.510 2.303.578 2.360.839 2.423.125
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm