TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.225.971
|
1.280.019
|
1.554.692
|
1.672.526
|
1.332.268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
53.090
|
74.796
|
33.715
|
65.356
|
47.027
|
1. Tiền
|
53.090
|
71.796
|
33.715
|
62.356
|
47.027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
348.260
|
365.560
|
385.560
|
460.260
|
435.032
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
348.260
|
365.560
|
385.560
|
460.260
|
435.032
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
123.868
|
117.317
|
185.792
|
318.773
|
149.061
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
103.903
|
69.840
|
98.275
|
261.573
|
113.088
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.878
|
30.548
|
38.295
|
48.672
|
35.944
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
13.780
|
46.616
|
5.681
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
217
|
3.278
|
2.734
|
2.977
|
159
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-129
|
-129
|
-129
|
-129
|
-129
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
697.912
|
720.606
|
946.644
|
826.404
|
697.432
|
1. Hàng tồn kho
|
697.912
|
720.606
|
946.644
|
826.404
|
697.432
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.840
|
1.740
|
2.980
|
1.733
|
3.717
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.840
|
1.740
|
2.980
|
1.733
|
3.717
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.697
|
67.496
|
71.593
|
72.296
|
87.149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24.057
|
24.037
|
25.405
|
26.043
|
27.065
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
24.057
|
24.037
|
25.405
|
26.043
|
27.065
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46.836
|
42.709
|
45.072
|
45.370
|
44.779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.047
|
32.925
|
35.175
|
35.498
|
34.931
|
- Nguyên giá
|
138.594
|
138.594
|
143.561
|
146.996
|
149.706
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.547
|
-105.669
|
-108.385
|
-111.498
|
-114.774
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.790
|
9.784
|
9.896
|
9.872
|
9.848
|
- Nguyên giá
|
13.313
|
13.327
|
13.464
|
13.464
|
13.464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.524
|
-3.543
|
-3.567
|
-3.591
|
-3.616
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
804
|
750
|
1.116
|
882
|
1.804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1.116
|
0
|
1.112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
804
|
750
|
0
|
882
|
693
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.297.668
|
1.347.515
|
1.626.285
|
1.744.822
|
1.419.417
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.122.461
|
1.156.962
|
1.449.260
|
1.561.480
|
1.216.454
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.122.093
|
1.156.594
|
1.448.878
|
1.561.098
|
1.215.208
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.026.944
|
1.036.417
|
1.297.629
|
1.334.661
|
1.081.831
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.818
|
13.980
|
28.104
|
17.293
|
17.629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.179
|
7.329
|
8.773
|
17.709
|
23.463
|
6. Phải trả người lao động
|
62.104
|
86.575
|
92.203
|
168.034
|
74.824
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
420
|
630
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.469
|
7.728
|
8.099
|
8.867
|
3.569
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.580
|
4.565
|
13.650
|
13.904
|
13.891
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
368
|
368
|
382
|
382
|
1.246
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
840
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
116
|
116
|
130
|
130
|
154
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
252
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
252
|
0
|
252
|
252
|
252
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
175.206
|
190.553
|
177.025
|
183.341
|
202.963
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
175.206
|
190.553
|
177.025
|
183.341
|
202.963
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
127.515
|
127.515
|
127.515
|
127.515
|
127.515
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.418
|
14.418
|
22.573
|
22.978
|
22.978
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.220
|
45.809
|
24.485
|
30.180
|
49.775
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.370
|
30.880
|
2.156
|
716
|
716
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
28.850
|
14.929
|
22.329
|
29.464
|
49.060
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.053
|
2.810
|
2.452
|
2.668
|
2.694
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.297.668
|
1.347.515
|
1.626.285
|
1.744.822
|
1.419.417
|