Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.225.971 1.280.019 1.554.692 1.672.526 1.332.268
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.090 74.796 33.715 65.356 47.027
1. Tiền 53.090 71.796 33.715 62.356 47.027
2. Các khoản tương đương tiền 0 3.000 0 3.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 348.260 365.560 385.560 460.260 435.032
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 348.260 365.560 385.560 460.260 435.032
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123.868 117.317 185.792 318.773 149.061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103.903 69.840 98.275 261.573 113.088
2. Trả trước cho người bán 19.878 30.548 38.295 48.672 35.944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 13.780 46.616 5.681 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 217 3.278 2.734 2.977 159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129 -129 -129 -129 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 697.912 720.606 946.644 826.404 697.432
1. Hàng tồn kho 697.912 720.606 946.644 826.404 697.432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.840 1.740 2.980 1.733 3.717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.840 1.740 2.980 1.733 3.717
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.697 67.496 71.593 72.296 87.149
I. Các khoản phải thu dài hạn 24.057 24.037 25.405 26.043 27.065
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 24.057 24.037 25.405 26.043 27.065
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.836 42.709 45.072 45.370 44.779
1. Tài sản cố định hữu hình 37.047 32.925 35.175 35.498 34.931
- Nguyên giá 138.594 138.594 143.561 146.996 149.706
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.547 -105.669 -108.385 -111.498 -114.774
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.790 9.784 9.896 9.872 9.848
- Nguyên giá 13.313 13.327 13.464 13.464 13.464
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.524 -3.543 -3.567 -3.591 -3.616
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 13.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 13.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 804 750 1.116 882 1.804
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 1.116 0 1.112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 804 750 0 882 693
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.297.668 1.347.515 1.626.285 1.744.822 1.419.417
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.122.461 1.156.962 1.449.260 1.561.480 1.216.454
I. Nợ ngắn hạn 1.122.093 1.156.594 1.448.878 1.561.098 1.215.208
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.026.944 1.036.417 1.297.629 1.334.661 1.081.831
4. Người mua trả tiền trước 14.818 13.980 28.104 17.293 17.629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.179 7.329 8.773 17.709 23.463
6. Phải trả người lao động 62.104 86.575 92.203 168.034 74.824
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 420 630 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.469 7.728 8.099 8.867 3.569
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.580 4.565 13.650 13.904 13.891
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 368 368 382 382 1.246
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 840
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 116 116 130 130 154
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 252 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252 0 252 252 252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 175.206 190.553 177.025 183.341 202.963
I. Vốn chủ sở hữu 175.206 190.553 177.025 183.341 202.963
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.515 127.515 127.515 127.515 127.515
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.418 14.418 22.573 22.978 22.978
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31.220 45.809 24.485 30.180 49.775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.370 30.880 2.156 716 716
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.850 14.929 22.329 29.464 49.060
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.053 2.810 2.452 2.668 2.694
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.297.668 1.347.515 1.626.285 1.744.822 1.419.417