TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.784.808
|
4.802.241
|
5.340.391
|
5.635.513
|
5.306.873
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.304
|
26.994
|
44.979
|
43.306
|
41.617
|
1. Tiền
|
36.304
|
26.994
|
40.979
|
43.306
|
30.617
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4.000
|
0
|
11.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
856.310
|
913.283
|
1.401.348
|
1.501.601
|
887.625
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
183.020
|
183.020
|
183.020
|
183.020
|
183.020
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.410
|
-5.362
|
-5.351
|
-5.348
|
-5.324
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
678.700
|
735.625
|
1.223.679
|
1.323.929
|
709.929
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.436.788
|
3.357.155
|
3.384.829
|
3.602.222
|
3.861.854
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
355.345
|
289.926
|
281.265
|
369.135
|
408.544
|
2. Trả trước cho người bán
|
167.420
|
211.120
|
208.779
|
97.704
|
130.420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
34.266
|
34.266
|
39.337
|
49.337
|
77.737
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.990.539
|
2.887.877
|
2.920.993
|
3.154.985
|
3.313.126
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-110.781
|
-66.034
|
-65.546
|
-68.939
|
-67.973
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
387.211
|
443.554
|
446.762
|
427.045
|
453.317
|
1. Hàng tồn kho
|
403.080
|
453.899
|
460.364
|
437.704
|
465.161
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15.869
|
-10.344
|
-13.601
|
-10.659
|
-11.844
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.196
|
61.256
|
62.474
|
61.340
|
62.460
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.310
|
8.940
|
8.216
|
4.147
|
4.203
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57.739
|
51.902
|
53.708
|
56.788
|
56.602
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.148
|
414
|
550
|
405
|
1.655
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.513.756
|
2.478.392
|
1.930.811
|
2.089.073
|
2.082.351
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
19.553
|
4.525
|
4.525
|
4.525
|
5.130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
19.553
|
4.525
|
4.525
|
4.525
|
5.130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
635.782
|
636.240
|
627.348
|
621.440
|
609.108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
518.198
|
515.974
|
508.601
|
501.853
|
490.684
|
- Nguyên giá
|
1.261.507
|
1.258.698
|
1.266.009
|
1.273.111
|
1.274.853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-743.309
|
-742.724
|
-757.408
|
-771.258
|
-784.169
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19.571
|
20.367
|
19.225
|
18.082
|
16.940
|
- Nguyên giá
|
20.969
|
22.877
|
22.877
|
22.877
|
22.877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.398
|
-2.510
|
-3.652
|
-4.794
|
-5.937
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
98.013
|
99.900
|
99.522
|
101.505
|
101.484
|
- Nguyên giá
|
111.653
|
114.067
|
114.272
|
116.842
|
117.491
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.640
|
-14.167
|
-14.750
|
-15.337
|
-16.008
|
III. Bất động sản đầu tư
|
108.667
|
108.399
|
108.131
|
107.862
|
107.594
|
- Nguyên giá
|
122.172
|
122.172
|
122.172
|
122.172
|
122.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.505
|
-13.774
|
-14.042
|
-14.310
|
-14.579
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
410.810
|
239.893
|
255.506
|
438.277
|
468.677
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
10.820
|
10.998
|
11.420
|
9.803
|
3.236
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
399.990
|
228.895
|
244.086
|
428.474
|
465.441
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
377.037
|
908.729
|
371.293
|
367.784
|
365.493
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
308.705
|
840.397
|
302.960
|
299.452
|
297.161
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
68.332
|
68.332
|
68.332
|
68.332
|
68.332
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47.163
|
47.811
|
51.707
|
57.374
|
55.030
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41.105
|
44.389
|
48.353
|
52.229
|
50.890
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.058
|
3.422
|
3.354
|
5.145
|
4.139
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
914.744
|
532.794
|
512.302
|
491.811
|
471.319
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.298.564
|
7.280.633
|
7.271.202
|
7.724.587
|
7.389.224
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.238.247
|
1.383.137
|
1.531.875
|
1.935.792
|
1.523.160
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.028.807
|
1.158.328
|
1.292.913
|
1.668.699
|
1.217.386
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
817.949
|
907.207
|
1.031.866
|
1.388.515
|
928.299
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.492
|
82.908
|
82.587
|
88.645
|
136.326
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.858
|
6.939
|
10.847
|
6.774
|
6.708
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.589
|
21.125
|
24.976
|
31.965
|
12.537
|
6. Phải trả người lao động
|
23.335
|
25.958
|
29.585
|
31.559
|
23.725
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32.214
|
20.472
|
18.885
|
28.272
|
23.551
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
36
|
2.339
|
199
|
106
|
12
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
76.826
|
76.890
|
79.737
|
78.773
|
72.808
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.325
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.507
|
14.489
|
14.231
|
14.091
|
10.095
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
209.440
|
224.809
|
238.963
|
267.093
|
305.774
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10.562
|
10.510
|
10.444
|
10.405
|
9.134
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
189.831
|
204.569
|
189.064
|
220.819
|
265.771
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.047
|
9.730
|
39.455
|
35.869
|
30.868
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.060.317
|
5.897.496
|
5.739.327
|
5.788.794
|
5.866.064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.060.317
|
5.897.496
|
5.739.327
|
5.788.794
|
5.866.064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.399.330
|
3.399.330
|
3.399.330
|
3.399.330
|
3.399.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
74.895
|
74.895
|
74.895
|
74.895
|
74.895
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
646
|
646
|
646
|
646
|
646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
339.897
|
298.598
|
135.609
|
178.560
|
235.138
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
129.153
|
291.664
|
291.664
|
291.664
|
180.906
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
210.744
|
6.934
|
-156.055
|
-113.104
|
54.232
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.165.067
|
2.043.544
|
2.048.364
|
2.054.881
|
2.075.572
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.298.564
|
7.280.633
|
7.271.202
|
7.724.587
|
7.389.224
|