Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.784.808 4.802.241 5.340.391 5.635.513 5.306.873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.304 26.994 44.979 43.306 41.617
1. Tiền 36.304 26.994 40.979 43.306 30.617
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4.000 0 11.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 856.310 913.283 1.401.348 1.501.601 887.625
1. Chứng khoán kinh doanh 183.020 183.020 183.020 183.020 183.020
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5.410 -5.362 -5.351 -5.348 -5.324
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 678.700 735.625 1.223.679 1.323.929 709.929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.436.788 3.357.155 3.384.829 3.602.222 3.861.854
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 355.345 289.926 281.265 369.135 408.544
2. Trả trước cho người bán 167.420 211.120 208.779 97.704 130.420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34.266 34.266 39.337 49.337 77.737
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.990.539 2.887.877 2.920.993 3.154.985 3.313.126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -110.781 -66.034 -65.546 -68.939 -67.973
IV. Tổng hàng tồn kho 387.211 443.554 446.762 427.045 453.317
1. Hàng tồn kho 403.080 453.899 460.364 437.704 465.161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.869 -10.344 -13.601 -10.659 -11.844
V. Tài sản ngắn hạn khác 68.196 61.256 62.474 61.340 62.460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.310 8.940 8.216 4.147 4.203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57.739 51.902 53.708 56.788 56.602
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.148 414 550 405 1.655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.513.756 2.478.392 1.930.811 2.089.073 2.082.351
I. Các khoản phải thu dài hạn 19.553 4.525 4.525 4.525 5.130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.553 4.525 4.525 4.525 5.130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 635.782 636.240 627.348 621.440 609.108
1. Tài sản cố định hữu hình 518.198 515.974 508.601 501.853 490.684
- Nguyên giá 1.261.507 1.258.698 1.266.009 1.273.111 1.274.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -743.309 -742.724 -757.408 -771.258 -784.169
2. Tài sản cố định thuê tài chính 19.571 20.367 19.225 18.082 16.940
- Nguyên giá 20.969 22.877 22.877 22.877 22.877
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.398 -2.510 -3.652 -4.794 -5.937
3. Tài sản cố định vô hình 98.013 99.900 99.522 101.505 101.484
- Nguyên giá 111.653 114.067 114.272 116.842 117.491
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.640 -14.167 -14.750 -15.337 -16.008
III. Bất động sản đầu tư 108.667 108.399 108.131 107.862 107.594
- Nguyên giá 122.172 122.172 122.172 122.172 122.172
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.505 -13.774 -14.042 -14.310 -14.579
IV. Tài sản dở dang dài hạn 410.810 239.893 255.506 438.277 468.677
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10.820 10.998 11.420 9.803 3.236
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 399.990 228.895 244.086 428.474 465.441
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 377.037 908.729 371.293 367.784 365.493
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 308.705 840.397 302.960 299.452 297.161
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 68.332 68.332 68.332 68.332 68.332
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 47.163 47.811 51.707 57.374 55.030
1. Chi phí trả trước dài hạn 41.105 44.389 48.353 52.229 50.890
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.058 3.422 3.354 5.145 4.139
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 914.744 532.794 512.302 491.811 471.319
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.298.564 7.280.633 7.271.202 7.724.587 7.389.224
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.238.247 1.383.137 1.531.875 1.935.792 1.523.160
I. Nợ ngắn hạn 1.028.807 1.158.328 1.292.913 1.668.699 1.217.386
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 817.949 907.207 1.031.866 1.388.515 928.299
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 51.492 82.908 82.587 88.645 136.326
4. Người mua trả tiền trước 5.858 6.939 10.847 6.774 6.708
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.589 21.125 24.976 31.965 12.537
6. Phải trả người lao động 23.335 25.958 29.585 31.559 23.725
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32.214 20.472 18.885 28.272 23.551
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36 2.339 199 106 12
11. Phải trả ngắn hạn khác 76.826 76.890 79.737 78.773 72.808
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 3.325
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.507 14.489 14.231 14.091 10.095
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 209.440 224.809 238.963 267.093 305.774
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.562 10.510 10.444 10.405 9.134
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 189.831 204.569 189.064 220.819 265.771
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9.047 9.730 39.455 35.869 30.868
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.060.317 5.897.496 5.739.327 5.788.794 5.866.064
I. Vốn chủ sở hữu 6.060.317 5.897.496 5.739.327 5.788.794 5.866.064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.399.330 3.399.330 3.399.330 3.399.330 3.399.330
2. Thặng dư vốn cổ phần 74.895 74.895 74.895 74.895 74.895
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80.482 80.482 80.482 80.482 80.482
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 646 646 646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 339.897 298.598 135.609 178.560 235.138
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 129.153 291.664 291.664 291.664 180.906
- LNST chưa phân phối kỳ này 210.744 6.934 -156.055 -113.104 54.232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.165.067 2.043.544 2.048.364 2.054.881 2.075.572
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.298.564 7.280.633 7.271.202 7.724.587 7.389.224