1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.010.054
|
1.032.765
|
1.793.486
|
1.252.775
|
1.461.423
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.612
|
|
76
|
0
|
708
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.008.443
|
1.032.765
|
1.793.410
|
1.252.775
|
1.460.715
|
4. Giá vốn hàng bán
|
927.947
|
945.202
|
1.609.394
|
1.112.908
|
1.364.361
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
80.496
|
87.563
|
184.016
|
139.867
|
96.354
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.845
|
13.383
|
21.081
|
19.229
|
16.927
|
7. Chi phí tài chính
|
8.644
|
11.892
|
31.700
|
7.362
|
6.212
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.966
|
6.298
|
10.574
|
7.919
|
4.143
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.801
|
-9.533
|
67.424
|
39.559
|
30.129
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.266
|
21.219
|
18.363
|
23.672
|
19.623
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.630
|
77.369
|
87.610
|
88.503
|
57.317
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
306
|
512
|
155
|
115
|
13. Chi phí khác
|
0
|
7
|
22
|
8
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
299
|
489
|
147
|
113
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50.652
|
77.668
|
88.099
|
88.650
|
57.430
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.826
|
-1.762
|
809
|
848
|
23
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
232
|
3.355
|
-2.004
|
-957
|
201
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.058
|
1.594
|
-1.195
|
-109
|
224
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
48.594
|
76.075
|
89.295
|
88.759
|
57.207
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.936
|
4.936
|
7.715
|
6.431
|
7.509
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.657
|
71.138
|
81.580
|
82.328
|
49.698
|