I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
235.988
|
236.527
|
288.822
|
328.414
|
304.600
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
80.035
|
83.249
|
83.494
|
163.665
|
162.374
|
- Khấu hao TSCĐ
|
67.260
|
76.882
|
83.201
|
146.809
|
154.279
|
- Các khoản dự phòng
|
1.995
|
135
|
-534
|
159
|
131
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
37
|
1.012
|
1.730
|
17.486
|
1.825
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.973
|
-8.708
|
-15.362
|
-18.044
|
-22.076
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16.716
|
13.929
|
14.458
|
17.255
|
28.215
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
316.023
|
319.776
|
372.316
|
492.079
|
466.974
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
51.775
|
-69.313
|
1.066
|
33.417
|
-347
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
259.589
|
-30.586
|
-332.475
|
11.693
|
-70.748
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.622
|
-54.284
|
136.050
|
17.484
|
-88.191
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29.072
|
-68.755
|
77.610
|
-168.730
|
-61.366
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.924
|
-13.920
|
-14.417
|
-17.103
|
-28.311
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.516
|
-6.704
|
-14.032
|
-5.033
|
-4.335
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-24.796
|
-32.484
|
-39.807
|
-12.084
|
-16.600
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
556.701
|
43.731
|
186.311
|
351.723
|
197.075
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-154.600
|
-72.307
|
-285.838
|
-515.733
|
-212.910
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.333
|
856
|
559
|
929
|
928
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.516
|
-8.439
|
-20.568
|
-24.985
|
-337.970
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7.516
|
5.322
|
38.701
|
75.022
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
46.265
|
0
|
2.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
9.771
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.599
|
0
|
13.799
|
18.578
|
18.128
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-151.184
|
-62.603
|
-240.460
|
-482.509
|
-454.802
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
208.625
|
0
|
682.455
|
-4
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.785.159
|
3.886.780
|
4.133.917
|
3.564.895
|
4.493.951
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.102.113
|
-3.721.641
|
-4.163.101
|
-3.459.553
|
-4.188.125
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80.400
|
-122.610
|
-98.088
|
-141.887
|
-142.650
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-188.729
|
42.529
|
555.183
|
-36.549
|
163.177
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
216.788
|
23.657
|
501.034
|
-167.336
|
-94.550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.594
|
244.107
|
268.186
|
769.592
|
585.329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
724
|
422
|
372
|
-16.927
|
1.224
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
244.107
|
268.186
|
769.592
|
585.329
|
492.003
|