Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 548.462 480.308 565.913 568.774 739.215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 548.462 480.308 565.913 568.774 739.215
4. Giá vốn hàng bán 235.603 217.827 272.928 316.171 321.119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 312.859 262.481 292.985 252.603 418.096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.245 13.657 12.779 62.921 9.379
7. Chi phí tài chính 190.122 203.097 251.785 225.732 245.541
-Trong đó: Chi phí lãi vay 178.130 205.924 236.448 221.111 241.716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.075 -2.631 -8.408 11.174 -555
9. Chi phí bán hàng 404 124 207 250 135
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.068 49.247 28.288 47.876 43.849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 105.584 21.039 17.077 52.840 137.395
12. Thu nhập khác 1.225 -774 3.090 2.025 547
13. Chi phí khác 642 3.975 2.260 213 1.300
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 583 -4.749 829 1.811 -752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 106.167 16.290 17.906 54.651 136.643
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.171 9.423 12.408 17.862 11.367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.677 -509 5.182 4.829 -1.001
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.494 8.914 17.590 22.691 10.366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 103.673 7.376 315 31.959 126.277
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 39.427 -1.331 -13.406 -18.609 36.614
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 64.246 8.707 13.722 50.569 89.662