1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
609
|
145
|
0
|
1.636
|
1.014
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
609
|
145
|
0
|
1.636
|
1.014
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.699
|
1.926
|
0
|
3.069
|
2.386
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.090
|
-1.781
|
0
|
-1.433
|
-1.372
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.520
|
1.835
|
1.835
|
2.359
|
2.288
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.520
|
1.236
|
1.569
|
2.093
|
2.100
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3
|
44
|
36
|
40
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
506
|
483
|
1.764
|
701
|
371
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.118
|
-4.138
|
-3.635
|
-4.533
|
-4.030
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.118
|
-4.138
|
-3.635
|
-4.533
|
-4.030
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.118
|
-4.138
|
-3.635
|
-4.533
|
-4.030
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.118
|
-4.138
|
-3.635
|
-4.533
|
-4.030
|