Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 609 145 0 1.636 1.014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 609 145 0 1.636 1.014
4. Giá vốn hàng bán 1.699 1.926 0 3.069 2.386
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.090 -1.781 0 -1.433 -1.372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 5 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1.520 1.835 1.835 2.359 2.288
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.520 1.236 1.569 2.093 2.100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 44 36 40
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 506 483 1.764 701 371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.118 -4.138 -3.635 -4.533 -4.030
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.118 -4.138 -3.635 -4.533 -4.030
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.118 -4.138 -3.635 -4.533 -4.030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.118 -4.138 -3.635 -4.533 -4.030