I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42.667
|
42.528
|
26.106
|
18.481
|
18.593
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35.392
|
29.853
|
22.336
|
22.013
|
14.900
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.963
|
27.875
|
22.350
|
21.537
|
17.255
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.227
|
200
|
-175
|
475
|
-2.355
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.656
|
1.777
|
162
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
78.059
|
72.381
|
48.443
|
40.493
|
33.493
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.001
|
14.271
|
8.550
|
-42.571
|
9.236
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
104
|
6
|
112
|
-3.058
|
111
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.010
|
2.542
|
-17.338
|
-3.256
|
27.000
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
491
|
1.961
|
3.948
|
2.088
|
4.087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.335
|
-3.360
|
-665
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-1.376
|
-1.587
|
1.913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
16.313
|
1.905
|
16.345
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.065
|
-4.125
|
-5.043
|
-4.561
|
-2.328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75.246
|
99.989
|
38.536
|
3.894
|
73.511
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.071
|
-7.161
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
500
|
402
|
80
|
-2.765
|
111
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
1.134
|
656
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
83
|
620
|
1.288
|
2.244
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.437
|
-6.020
|
700
|
-1.476
|
-47.645
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-57.196
|
-81.204
|
-15.237
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-11.893
|
-20.236
|
-5.977
|
-11.985
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.196
|
-93.098
|
-35.473
|
-5.977
|
-11.985
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.388
|
872
|
3.763
|
-3.559
|
13.881
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.952
|
28.564
|
29.436
|
33.199
|
29.639
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.564
|
29.436
|
33.199
|
29.639
|
43.520
|