Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.383.043 4.010.851 3.152.592 3.400.795 4.159.668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.075.293 1.758.425 1.014.008 1.474.073 1.979.288
1. Tiền 643.064 315.278 448.596 761.886 740.532
2. Các khoản tương đương tiền 432.229 1.443.147 565.412 712.187 1.238.756
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33.128 566.689 535.221 356.348 412.258
1. Chứng khoán kinh doanh 45.723 45.723 45.723 45.723 45.723
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -26.890 -30.650 -32.003 -32.576 -30.139
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.295 551.616 521.500 343.200 396.674
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 908.529 1.334.402 1.245.739 1.211.735 1.395.091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 509.692 530.395 555.754 584.646 615.002
2. Trả trước cho người bán 104.524 118.521 119.807 91.081 177.217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56.624 366.624 341.624 298.008 280.008
6. Phải thu ngắn hạn khác 248.849 329.761 239.536 254.893 357.814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.159 -10.899 -10.981 -16.893 -34.950
IV. Tổng hàng tồn kho 79.460 64.104 65.954 68.170 64.236
1. Hàng tồn kho 79.460 64.104 65.954 68.170 64.236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 286.632 287.231 291.671 290.469 308.796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21.866 15.961 14.102 7.946 13.825
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 250.827 258.485 263.894 272.900 274.920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13.939 12.784 13.675 9.624 20.051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.883.130 10.000.524 10.092.484 10.141.306 10.178.342
I. Các khoản phải thu dài hạn 44.585 44.600 44.827 39.755 34.921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 8.100 8.100 8.100 8.100 8.100
5. Phải thu dài hạn khác 36.485 36.500 36.727 31.655 26.821
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.310.581 3.856.754 4.025.749 4.168.954 4.113.679
1. Tài sản cố định hữu hình 4.012.232 3.572.806 3.740.786 3.894.157 3.859.471
- Nguyên giá 6.832.390 5.793.699 6.049.501 6.239.887 6.099.254
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.820.158 -2.220.893 -2.308.715 -2.345.730 -2.239.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 37.250 30.302 23.354 16.406 9.458
- Nguyên giá 235.414 235.414 235.414 235.414 235.414
- Giá trị hao mòn lũy kế -198.163 -205.111 -212.059 -219.007 -225.955
3. Tài sản cố định vô hình 261.099 253.645 261.608 258.390 244.750
- Nguyên giá 379.728 369.460 382.431 382.207 364.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -118.629 -115.816 -120.822 -123.817 -119.517
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.208.546 2.024.315 1.901.583 1.759.344 1.753.049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.208.546 2.024.315 1.901.583 1.759.344 1.753.049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.075.247 3.004.448 3.056.413 3.122.169 3.205.653
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.035.780 2.965.081 3.017.313 3.082.541 3.166.003
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.022 41.022 41.022 41.928 41.914
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.554 -1.654 -1.922 -2.301 -2.264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.064.748 897.885 898.290 892.363 919.220
1. Chi phí trả trước dài hạn 911.400 746.253 741.527 732.362 727.004
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 153.348 151.632 156.763 160.001 192.215
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 179.423 172.522 165.622 158.721 151.820
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.266.173 14.011.375 13.245.076 13.542.101 14.338.010
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.066.324 4.234.049 3.692.371 3.835.559 3.947.196
I. Nợ ngắn hạn 3.174.845 2.212.897 1.805.122 1.936.493 1.941.489
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 411.459 353.160 379.088 445.666 457.200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 975.726 582.960 475.953 508.119 540.679
4. Người mua trả tiền trước 1.722 983 2.918 4.892 6.524
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75.359 524.546 99.100 76.485 66.137
6. Phải trả người lao động 90.249 102.921 115.276 143.050 93.804
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 197.658 191.303 235.128 316.633 352.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.032 0 227 8.478 7.785
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.281.865 301.123 364.402 331.333 323.121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 103.447 92.047 81.689 52.002 48.420
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36.329 63.853 51.340 49.835 45.599
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.891.479 2.021.152 1.887.249 1.899.066 2.005.707
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 96.707 98.678 103.084 104.470 108.262
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.509.858 1.644.893 1.503.858 1.518.082 1.624.965
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 284.913 277.581 280.307 276.514 272.480
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.199.849 9.777.326 9.552.706 9.706.541 10.390.814
I. Vốn chủ sở hữu 8.199.849 9.777.326 9.552.706 9.706.541 10.390.814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.013.780 3.013.780 3.058.986 3.058.986 3.058.986
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.941.832 1.941.832 1.941.832 1.941.832 1.941.832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 128.098 128.098 128.098 128.098 128.098
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 316.177 322.905 369.304 360.804 390.881
8. Quỹ đầu tư phát triển 77.194 77.194 77.194 61.305 72.682
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 67.634 68.471 68.471 68.471 72.382
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.575.863 3.145.135 2.786.616 2.938.150 3.472.410
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.373.689 1.292.561 679.900 716.599 2.912.995
- LNST chưa phân phối kỳ này 202.174 1.852.574 2.106.716 2.221.551 559.415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.079.271 1.079.911 1.122.205 1.148.895 1.253.543
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.266.173 14.011.375 13.245.076 13.542.101 14.338.010