Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.407 3.668 1.141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.407 3.668 1.141
4. Giá vốn hàng bán 3.407 3.640 1.627
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 28 -486
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 20
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 20
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 27 628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 0 1 -1.134
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 1 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 -11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 0 0 -1.145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 0 0 -1.145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 0 0 -1.145