Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q1 2020 Q1 2021 Q1 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.862 10.939 11.001 10.912 11.214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 180 146 17 126 493
1. Tiền 180 146 17 126 93
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.647 3.774 3.944 3.771 3.818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 919 946 980 909 958
2. Trả trước cho người bán 54 54 54 54 65
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.673 3.672 3.809 3.687 3.673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -899 -899 -878 -878
IV. Tổng hàng tồn kho 1.371 1.356 1.353 1.353 1.332
1. Hàng tồn kho 1.908 1.894 1.353 1.353 1.332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -537 -537 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.665 5.663 5.687 5.662 5.571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.656 5.655 5.668 5.654 5.563
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 0 11 0 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8 8 8 8 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.745 15.817 15.113 14.237 13.367
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.578 6.874 6.240 5.606 4.976
1. Tài sản cố định hữu hình 7.575 6.874 6.240 5.606 4.976
- Nguyên giá 14.608 14.608 14.608 14.608 14.608
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.033 -7.734 -8.368 -9.002 -9.632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2 0 0 0 0
- Nguyên giá 80 80 80 80 80
- Giá trị hao mòn lũy kế -77 -80 -80 -80 -80
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 522 522 522 522 522
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 522 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 522 0 522 522 522
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.646 8.421 8.351 8.109 7.870
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.646 8.421 8.351 8.109 7.870
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28.607 26.756 26.114 25.149 24.581
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.287 11.118 11.400 11.004 10.795
I. Nợ ngắn hạn 11.287 11.118 11.290 10.894 10.685
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.200 1.200 1.200 1.260 1.200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.288 6.341 6.465 6.259 6.227
4. Người mua trả tiền trước 1.110 1.102 992 992 992
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 2 0 10 27
6. Phải trả người lao động 488 531 753 549 485
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50 50 50 50 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.150 1.892 1.829 1.774 1.753
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 110 110 110
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 110 110 110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17.321 15.638 14.715 14.144 13.786
I. Vốn chủ sở hữu 17.321 15.638 14.715 14.144 13.786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32.979 32.979 32.979 32.979 32.979
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.658 -17.340 -18.264 -18.834 -19.192
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14.425 -15.658 -17.340 -18.264 -18.834
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.233 -1.682 -924 -570 -358
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28.607 26.756 26.114 25.149 24.581