TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11.862
|
10.939
|
11.001
|
10.912
|
11.214
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
180
|
146
|
17
|
126
|
493
|
1. Tiền
|
180
|
146
|
17
|
126
|
93
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.647
|
3.774
|
3.944
|
3.771
|
3.818
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
919
|
946
|
980
|
909
|
958
|
2. Trả trước cho người bán
|
54
|
54
|
54
|
54
|
65
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.673
|
3.672
|
3.809
|
3.687
|
3.673
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-899
|
-899
|
-878
|
-878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.371
|
1.356
|
1.353
|
1.353
|
1.332
|
1. Hàng tồn kho
|
1.908
|
1.894
|
1.353
|
1.353
|
1.332
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-537
|
-537
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.665
|
5.663
|
5.687
|
5.662
|
5.571
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.656
|
5.655
|
5.668
|
5.654
|
5.563
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
11
|
0
|
8
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
8
|
8
|
8
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.745
|
15.817
|
15.113
|
14.237
|
13.367
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.578
|
6.874
|
6.240
|
5.606
|
4.976
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.575
|
6.874
|
6.240
|
5.606
|
4.976
|
- Nguyên giá
|
14.608
|
14.608
|
14.608
|
14.608
|
14.608
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.033
|
-7.734
|
-8.368
|
-9.002
|
-9.632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77
|
-80
|
-80
|
-80
|
-80
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
522
|
522
|
522
|
522
|
522
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
522
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
522
|
0
|
522
|
522
|
522
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.646
|
8.421
|
8.351
|
8.109
|
7.870
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.646
|
8.421
|
8.351
|
8.109
|
7.870
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.607
|
26.756
|
26.114
|
25.149
|
24.581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.287
|
11.118
|
11.400
|
11.004
|
10.795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.287
|
11.118
|
11.290
|
10.894
|
10.685
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.260
|
1.200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.288
|
6.341
|
6.465
|
6.259
|
6.227
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.110
|
1.102
|
992
|
992
|
992
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
2
|
0
|
10
|
27
|
6. Phải trả người lao động
|
488
|
531
|
753
|
549
|
485
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.150
|
1.892
|
1.829
|
1.774
|
1.753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
110
|
110
|
110
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
110
|
110
|
110
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17.321
|
15.638
|
14.715
|
14.144
|
13.786
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17.321
|
15.638
|
14.715
|
14.144
|
13.786
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
32.979
|
32.979
|
32.979
|
32.979
|
32.979
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15.658
|
-17.340
|
-18.264
|
-18.834
|
-19.192
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14.425
|
-15.658
|
-17.340
|
-18.264
|
-18.834
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.233
|
-1.682
|
-924
|
-570
|
-358
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.607
|
26.756
|
26.114
|
25.149
|
24.581
|