TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.422.884
|
13.608.269
|
14.877.337
|
13.603.824
|
13.449.275
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
574.332
|
244.043
|
734.366
|
496.253
|
388.531
|
1. Tiền
|
547.239
|
238.003
|
668.764
|
207.300
|
299.713
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.093
|
6.040
|
65.602
|
288.953
|
88.818
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.158
|
14.399
|
70.461
|
43.770
|
15.706
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.158
|
14.399
|
70.461
|
43.770
|
15.706
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.788.463
|
10.645.643
|
11.538.122
|
10.672.617
|
10.669.825
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.311.357
|
5.533.053
|
5.355.850
|
6.589.932
|
7.232.690
|
2. Trả trước cho người bán
|
708.693
|
290.793
|
373.798
|
492.855
|
1.085.691
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
4.208.117
|
4.081.782
|
4.735.456
|
3.665.473
|
3.082.750
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
39.789
|
10.199
|
57.434
|
112.493
|
66.992
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
906.628
|
1.132.711
|
1.384.813
|
1.870.909
|
1.678.210
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-386.121
|
-402.894
|
-369.227
|
-2.059.046
|
-2.476.508
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.909.221
|
2.498.252
|
2.392.129
|
2.217.966
|
2.278.108
|
1. Hàng tồn kho
|
1.936.487
|
2.525.893
|
2.419.452
|
2.273.890
|
2.333.547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27.266
|
-27.640
|
-27.322
|
-55.924
|
-55.439
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
134.710
|
205.931
|
142.258
|
173.217
|
97.105
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
84.357
|
74.381
|
66.220
|
92.382
|
15.982
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48.338
|
129.456
|
71.624
|
76.417
|
76.687
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.015
|
2.094
|
4.414
|
4.417
|
4.436
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.298.413
|
1.943.981
|
1.699.284
|
1.990.406
|
1.800.582
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
87.528
|
84.679
|
82.973
|
369.745
|
381.190
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
358
|
185
|
358
|
185
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
20.000
|
30.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
87.169
|
84.493
|
62.615
|
339.559
|
381.190
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.348.124
|
1.160.770
|
964.047
|
959.007
|
713.324
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.293.564
|
1.101.858
|
904.236
|
903.007
|
654.199
|
- Nguyên giá
|
2.182.204
|
2.120.460
|
2.047.486
|
2.208.034
|
2.056.835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-888.641
|
-1.018.602
|
-1.143.250
|
-1.305.027
|
-1.402.636
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
7.353
|
6.599
|
5.845
|
5.091
|
- Nguyên giá
|
0
|
7.542
|
7.542
|
7.542
|
7.542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-189
|
-943
|
-1.697
|
-2.451
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54.560
|
51.558
|
53.211
|
50.155
|
54.035
|
- Nguyên giá
|
65.154
|
66.459
|
72.815
|
73.936
|
80.810
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.594
|
-14.901
|
-19.604
|
-23.781
|
-26.775
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36.397
|
33.701
|
10.960
|
10.299
|
9.664
|
- Nguyên giá
|
40.344
|
40.591
|
12.926
|
12.926
|
12.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.947
|
-6.890
|
-1.966
|
-2.627
|
-3.262
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
36.027
|
40.586
|
38.335
|
52.581
|
46.526
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.027
|
40.586
|
38.335
|
52.581
|
46.526
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
342.888
|
212.344
|
194.035
|
180.543
|
334.520
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
296.392
|
168.282
|
151.967
|
154.582
|
310.156
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
62.894
|
62.894
|
62.894
|
40.427
|
40.427
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19.398
|
-20.831
|
-22.826
|
-16.467
|
-18.063
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
408.229
|
382.285
|
384.877
|
397.581
|
301.692
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
363.830
|
325.921
|
331.382
|
347.541
|
253.023
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
44.399
|
56.364
|
53.495
|
50.039
|
48.669
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
39.220
|
29.616
|
24.057
|
20.651
|
13.665
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16.721.297
|
15.552.250
|
16.576.621
|
15.594.230
|
15.249.857
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.761.533
|
11.404.225
|
12.520.093
|
14.375.678
|
15.156.476
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.043.996
|
10.747.646
|
11.644.463
|
12.640.628
|
13.703.265
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.742.438
|
4.972.210
|
4.699.157
|
5.104.310
|
3.995.332
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.889.909
|
3.128.619
|
3.649.112
|
4.738.070
|
4.801.023
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.426.987
|
951.456
|
1.184.652
|
1.084.854
|
2.779.312
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
206.460
|
37.108
|
126.384
|
124.864
|
218.575
|
6. Phải trả người lao động
|
578.094
|
400.888
|
424.721
|
449.222
|
452.365
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
934.408
|
664.369
|
1.023.853
|
717.255
|
916.050
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
30.251
|
14.566
|
14.067
|
36.049
|
44.800
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
230.618
|
573.001
|
518.102
|
383.056
|
444.032
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
103
|
148
|
0
|
49.119
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.832
|
5.326
|
4.268
|
2.949
|
2.656
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
717.537
|
656.579
|
875.630
|
1.735.050
|
1.453.211
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
71.707
|
47.479
|
36.793
|
38.679
|
37.659
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
218.639
|
145.356
|
398.468
|
1.026.588
|
722.676
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
172.770
|
234.470
|
217.597
|
413.649
|
491.506
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
254.421
|
229.274
|
222.772
|
256.135
|
201.371
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.959.764
|
4.148.025
|
4.056.528
|
1.218.552
|
93.381
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.959.764
|
4.148.025
|
4.056.528
|
1.218.552
|
93.381
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.308.754
|
2.308.754
|
2.424.158
|
2.741.333
|
2.741.333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
346.669
|
346.669
|
346.669
|
458.969
|
458.969
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
58
|
56
|
56
|
56
|
56
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
96.714
|
96.808
|
96.832
|
96.837
|
96.837
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
835.654
|
846.359
|
793.008
|
-2.100.698
|
-3.240.327
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
459.883
|
766.392
|
700.163
|
466.714
|
-2.131.503
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
375.771
|
79.967
|
92.845
|
-2.567.413
|
-1.108.823
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
371.915
|
549.379
|
395.804
|
22.055
|
36.513
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16.721.297
|
15.552.250
|
16.576.621
|
15.594.230
|
15.249.857
|