1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287.131
|
269.829
|
275.442
|
306.722
|
243.918
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
287.131
|
269.829
|
275.442
|
306.722
|
243.918
|
4. Giá vốn hàng bán
|
257.825
|
244.776
|
247.525
|
277.774
|
234.236
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.306
|
25.053
|
27.917
|
28.948
|
9.683
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
316
|
184
|
5
|
2.016
|
288
|
7. Chi phí tài chính
|
3.877
|
3.975
|
3.005
|
1.841
|
180
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.877
|
3.975
|
3.005
|
1.841
|
180
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
304
|
0
|
434
|
1.274
|
1.042
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.550
|
7.111
|
7.578
|
9.541
|
8.603
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.891
|
14.151
|
16.905
|
18.309
|
146
|
12. Thu nhập khác
|
4.642
|
1.304
|
1.375
|
1.291
|
1.173
|
13. Chi phí khác
|
380
|
226
|
18
|
59
|
65
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.261
|
1.078
|
1.357
|
1.232
|
1.108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.152
|
15.230
|
18.262
|
19.541
|
1.254
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.321
|
3.131
|
3.712
|
3.972
|
307
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.321
|
3.131
|
3.712
|
3.972
|
307
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.831
|
12.098
|
14.550
|
15.569
|
947
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.831
|
12.098
|
14.550
|
15.569
|
947
|