Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 287.131 269.829 275.442 306.722 243.918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 287.131 269.829 275.442 306.722 243.918
4. Giá vốn hàng bán 257.825 244.776 247.525 277.774 234.236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.306 25.053 27.917 28.948 9.683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 316 184 5 2.016 288
7. Chi phí tài chính 3.877 3.975 3.005 1.841 180
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.877 3.975 3.005 1.841 180
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 304 0 434 1.274 1.042
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.550 7.111 7.578 9.541 8.603
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.891 14.151 16.905 18.309 146
12. Thu nhập khác 4.642 1.304 1.375 1.291 1.173
13. Chi phí khác 380 226 18 59 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.261 1.078 1.357 1.232 1.108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.152 15.230 18.262 19.541 1.254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.321 3.131 3.712 3.972 307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.321 3.131 3.712 3.972 307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.831 12.098 14.550 15.569 947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.831 12.098 14.550 15.569 947