Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.245 42.257
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.232 42.257
4. Giá vốn hàng bán 6.623 39.411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.609 2.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 522 509
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.049 3.433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 82 -77
12. Thu nhập khác 81 103
13. Chi phí khác 126 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -45 94
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38 17
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 33 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5 12
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5 12