Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.811 45.478 58.214 271.764 88.861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.811 45.478 58.214 271.764 88.861
4. Giá vốn hàng bán 29.913 37.422 47.711 197.834 75.431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.898 8.056 10.503 73.929 13.430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 183 115 347 1.485 3.286
7. Chi phí tài chính 356 289 274 4.008 7
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.001 181 1.558 33.791 4.940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.464 4.447 4.503 8.224 5.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.260 3.254 4.515 29.391 5.993
12. Thu nhập khác 395 458 279 2.001 3.793
13. Chi phí khác 164 408 614 501 3.410
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 231 50 -335 1.501 383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.490 3.304 4.180 30.892 6.375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.577 834 1.281 8.317 2.000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.577 834 1.281 8.317 2.000
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.913 2.470 2.898 22.575 4.375
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.681 649 2.033 9.529 2.240
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.232 1.820 866 13.046 2.134