1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.811
|
45.478
|
58.214
|
271.764
|
88.861
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.811
|
45.478
|
58.214
|
271.764
|
88.861
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.913
|
37.422
|
47.711
|
197.834
|
75.431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.898
|
8.056
|
10.503
|
73.929
|
13.430
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
183
|
115
|
347
|
1.485
|
3.286
|
7. Chi phí tài chính
|
356
|
289
|
274
|
4.008
|
7
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.001
|
181
|
1.558
|
33.791
|
4.940
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.464
|
4.447
|
4.503
|
8.224
|
5.776
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.260
|
3.254
|
4.515
|
29.391
|
5.993
|
12. Thu nhập khác
|
395
|
458
|
279
|
2.001
|
3.793
|
13. Chi phí khác
|
164
|
408
|
614
|
501
|
3.410
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
231
|
50
|
-335
|
1.501
|
383
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.490
|
3.304
|
4.180
|
30.892
|
6.375
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.577
|
834
|
1.281
|
8.317
|
2.000
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.577
|
834
|
1.281
|
8.317
|
2.000
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.913
|
2.470
|
2.898
|
22.575
|
4.375
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.681
|
649
|
2.033
|
9.529
|
2.240
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.232
|
1.820
|
866
|
13.046
|
2.134
|