TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
221.531
|
191.310
|
172.616
|
161.707
|
174.101
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.820
|
31.257
|
25.827
|
20.586
|
22.282
|
1. Tiền
|
44.560
|
29.139
|
24.727
|
18.286
|
22.282
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.260
|
2.118
|
1.100
|
2.300
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.200
|
1.264
|
3.852
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.200
|
1.264
|
3.852
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
138.502
|
132.754
|
116.784
|
102.868
|
106.181
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99.232
|
87.982
|
66.626
|
61.119
|
58.999
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.119
|
4.516
|
4.661
|
8.618
|
10.938
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
34.594
|
42.698
|
45.497
|
33.132
|
36.244
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.443
|
-2.443
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.620
|
27.225
|
27.014
|
36.591
|
41.073
|
1. Hàng tồn kho
|
36.620
|
27.225
|
27.014
|
36.591
|
41.073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
589
|
75
|
791
|
399
|
714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28
|
0
|
0
|
5
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
536
|
30
|
698
|
0
|
570
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25
|
45
|
93
|
394
|
144
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.897
|
25.414
|
23.198
|
23.178
|
34.599
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20.409
|
18.248
|
16.632
|
16.777
|
15.172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.386
|
18.248
|
16.632
|
16.777
|
15.172
|
- Nguyên giá
|
52.845
|
52.544
|
52.081
|
52.162
|
48.820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.459
|
-34.296
|
-35.449
|
-35.385
|
-33.647
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.095
|
1.095
|
1.095
|
1.095
|
1.095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.071
|
-1.095
|
-1.095
|
-1.095
|
-1.095
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.567
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.567
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.100
|
5.395
|
5.163
|
5.115
|
5.401
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.732
|
4.027
|
3.795
|
3.747
|
3.805
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.368
|
1.368
|
1.368
|
1.368
|
1.596
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.388
|
1.772
|
1.403
|
1.285
|
1.459
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.574
|
958
|
588
|
471
|
645
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
814
|
814
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
814
|
814
|
814
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
249.428
|
216.724
|
195.813
|
184.885
|
208.700
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166.589
|
136.648
|
118.404
|
106.558
|
128.445
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157.631
|
132.440
|
115.575
|
104.208
|
118.488
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.094
|
21.587
|
25.785
|
21.802
|
23.356
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.412
|
14.941
|
22.380
|
16.870
|
17.999
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.061
|
6.987
|
9.405
|
16.947
|
19.059
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.419
|
8.259
|
5.554
|
4.352
|
4.782
|
6. Phải trả người lao động
|
28.477
|
19.629
|
15.703
|
8.534
|
7.599
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.599
|
29.635
|
23.245
|
19.318
|
33.290
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.338
|
27.234
|
9.299
|
13.813
|
9.606
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.232
|
4.169
|
4.204
|
2.571
|
2.797
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.957
|
4.208
|
2.829
|
2.350
|
9.958
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
249
|
261
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
8.957
|
4.208
|
2.581
|
2.090
|
9.958
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
82.839
|
80.076
|
77.409
|
78.326
|
80.255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
82.839
|
80.076
|
77.409
|
78.326
|
80.255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44.000
|
44.000
|
44.000
|
44.000
|
44.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
357
|
357
|
357
|
357
|
357
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.954
|
17.613
|
18.472
|
18.745
|
22.250
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.769
|
9.812
|
7.061
|
7.297
|
6.338
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.181
|
2.312
|
2.607
|
2.642
|
2.571
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.587
|
7.500
|
4.455
|
4.655
|
3.767
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.760
|
8.294
|
7.519
|
7.928
|
7.310
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
249.428
|
216.724
|
195.813
|
184.885
|
208.700
|