Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 221.531 191.310 172.616 161.707 174.101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.820 31.257 25.827 20.586 22.282
1. Tiền 44.560 29.139 24.727 18.286 22.282
2. Các khoản tương đương tiền 1.260 2.118 1.100 2.300 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2.200 1.264 3.852
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.200 1.264 3.852
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138.502 132.754 116.784 102.868 106.181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99.232 87.982 66.626 61.119 58.999
2. Trả trước cho người bán 7.119 4.516 4.661 8.618 10.938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 34.594 42.698 45.497 33.132 36.244
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.443 -2.443 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 36.620 27.225 27.014 36.591 41.073
1. Hàng tồn kho 36.620 27.225 27.014 36.591 41.073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 589 75 791 399 714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28 0 0 5 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 536 30 698 0 570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 25 45 93 394 144
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.897 25.414 23.198 23.178 34.599
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.409 18.248 16.632 16.777 15.172
1. Tài sản cố định hữu hình 20.386 18.248 16.632 16.777 15.172
- Nguyên giá 52.845 52.544 52.081 52.162 48.820
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.459 -34.296 -35.449 -35.385 -33.647
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.095 1.095 1.095 1.095 1.095
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.071 -1.095 -1.095 -1.095 -1.095
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 12.567
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 12.567
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.100 5.395 5.163 5.115 5.401
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.732 4.027 3.795 3.747 3.805
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.368 1.368 1.368 1.368 1.596
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.388 1.772 1.403 1.285 1.459
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.574 958 588 471 645
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 814 814
3. Tài sản dài hạn khác 814 814 814 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249.428 216.724 195.813 184.885 208.700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166.589 136.648 118.404 106.558 128.445
I. Nợ ngắn hạn 157.631 132.440 115.575 104.208 118.488
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.094 21.587 25.785 21.802 23.356
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.412 14.941 22.380 16.870 17.999
4. Người mua trả tiền trước 26.061 6.987 9.405 16.947 19.059
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.419 8.259 5.554 4.352 4.782
6. Phải trả người lao động 28.477 19.629 15.703 8.534 7.599
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.599 29.635 23.245 19.318 33.290
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.338 27.234 9.299 13.813 9.606
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.232 4.169 4.204 2.571 2.797
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.957 4.208 2.829 2.350 9.958
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 249 261 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.957 4.208 2.581 2.090 9.958
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 82.839 80.076 77.409 78.326 80.255
I. Vốn chủ sở hữu 82.839 80.076 77.409 78.326 80.255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 44.000 44.000 44.000 44.000 44.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 357 357 357 357 357
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.954 17.613 18.472 18.745 22.250
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.769 9.812 7.061 7.297 6.338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.181 2.312 2.607 2.642 2.571
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.587 7.500 4.455 4.655 3.767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.760 8.294 7.519 7.928 7.310
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249.428 216.724 195.813 184.885 208.700