TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81.382
|
94.128
|
59.670
|
50.484
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.838
|
58.038
|
30.711
|
26.473
|
1. Tiền
|
4.538
|
4.038
|
24.711
|
23.473
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.300
|
54.000
|
6.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.870
|
18.843
|
13.420
|
15.555
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.411
|
9.313
|
6.207
|
7.574
|
2. Trả trước cho người bán
|
150
|
1.744
|
183
|
276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.050
|
2.528
|
1.938
|
2.613
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-742
|
-742
|
-907
|
-907
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.733
|
14.318
|
13.761
|
8.218
|
1. Hàng tồn kho
|
16.844
|
16.692
|
15.737
|
10.154
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.111
|
-2.374
|
-1.975
|
-1.936
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
940
|
2.929
|
1.777
|
238
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.539
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
506
|
2.929
|
238
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
434
|
0
|
0
|
238
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58.713
|
78.525
|
78.759
|
90.052
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.122
|
31.416
|
60.281
|
54.177
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.981
|
31.354
|
60.271
|
54.177
|
- Nguyên giá
|
65.943
|
65.943
|
98.382
|
98.508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.962
|
-34.589
|
-38.111
|
-44.331
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
141
|
62
|
10
|
0
|
- Nguyên giá
|
914
|
914
|
914
|
914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-773
|
-852
|
-904
|
-914
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.461
|
3.772
|
3.084
|
2.618
|
- Nguyên giá
|
9.298
|
9.298
|
9.298
|
9.298
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.837
|
-5.525
|
-6.214
|
-6.679
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.769
|
29.297
|
2.769
|
2.769
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.769
|
29.297
|
2.769
|
2.769
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.361
|
14.040
|
12.625
|
10.488
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.361
|
14.040
|
12.625
|
10.488
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140.094
|
172.653
|
138.428
|
140.536
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.001
|
54.836
|
21.362
|
34.673
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.451
|
53.031
|
19.317
|
33.423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
26.254
|
0
|
20.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.526
|
15.009
|
11.472
|
3.685
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
523
|
716
|
518
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.905
|
2.677
|
1.604
|
1.937
|
6. Phải trả người lao động
|
6.044
|
5.733
|
2.618
|
3.408
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
59
|
0
|
2.804
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.653
|
1.780
|
1.952
|
1.043
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.322
|
988
|
607
|
29
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
6
|
348
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.550
|
1.805
|
2.045
|
1.250
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.550
|
1.805
|
2.045
|
1.250
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114.093
|
117.817
|
117.066
|
105.862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114.093
|
117.817
|
117.066
|
105.862
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.485
|
9.485
|
9.485
|
9.485
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.609
|
8.332
|
7.581
|
-3.622
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
469
|
1.195
|
7.453
|
7.581
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.139
|
7.138
|
128
|
-11.203
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140.094
|
172.653
|
138.428
|
140.536
|