TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.724
|
22.497
|
22.497
|
23.480
|
16.511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.368
|
2.382
|
2.382
|
5.486
|
3.059
|
1. Tiền
|
6.368
|
2.382
|
2.382
|
5.486
|
3.059
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.639
|
13.172
|
13.172
|
9.027
|
3.496
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.276
|
13.358
|
13.358
|
9.826
|
8.599
|
2. Trả trước cho người bán
|
102.011
|
102.017
|
102.017
|
102.031
|
105.092
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
446
|
1.160
|
1.160
|
263
|
231
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-103.093
|
-103.363
|
-103.363
|
-103.093
|
-110.426
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.193
|
5.588
|
5.588
|
5.957
|
6.980
|
1. Hàng tồn kho
|
5.193
|
5.588
|
5.588
|
5.957
|
6.980
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.524
|
1.355
|
1.355
|
3.010
|
2.977
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.524
|
1.355
|
1.355
|
3.010
|
2.977
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.144
|
6.782
|
6.782
|
6.107
|
5.789
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.173
|
1.772
|
1.772
|
1.124
|
753
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.018
|
1.650
|
1.650
|
1.066
|
727
|
- Nguyên giá
|
16.893
|
16.834
|
16.834
|
16.885
|
16.885
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.875
|
-15.185
|
-15.185
|
-15.819
|
-16.157
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
155
|
123
|
123
|
58
|
26
|
- Nguyên giá
|
944
|
944
|
944
|
944
|
944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-789
|
-821
|
-821
|
-886
|
-918
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
4.971
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
39
|
39
|
12
|
65
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
39
|
39
|
12
|
65
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
28.868
|
29.280
|
29.280
|
29.587
|
22.300
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
226.733
|
228.663
|
228.663
|
241.167
|
249.094
|
I. Nợ ngắn hạn
|
226.733
|
228.663
|
228.663
|
241.167
|
249.094
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
92.634
|
92.382
|
92.382
|
92.346
|
93.018
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.525
|
6.845
|
6.845
|
3.414
|
3.071
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.390
|
9.063
|
9.063
|
12.474
|
12.655
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.166
|
645
|
645
|
581
|
563
|
6. Phải trả người lao động
|
139
|
129
|
129
|
96
|
166
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116.691
|
118.403
|
118.403
|
130.862
|
138.228
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
166
|
175
|
175
|
371
|
370
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.022
|
1.022
|
1.022
|
1.022
|
1.022
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-197.865
|
-199.384
|
-199.384
|
-211.579
|
-226.793
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-197.865
|
-199.384
|
-199.384
|
-211.579
|
-226.793
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.700
|
12.700
|
12.700
|
12.700
|
12.700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.837
|
10.837
|
10.837
|
10.837
|
10.837
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-224.902
|
-226.421
|
-226.421
|
-238.617
|
-253.830
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-216.839
|
-220.699
|
-220.699
|
-231.525
|
-238.615
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8.063
|
-5.722
|
-5.722
|
-7.091
|
-15.215
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
28.868
|
29.280
|
29.280
|
29.587
|
22.300
|