Đơn vị: 1.000.000đ
  2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.077
4. Giá vốn hàng bán 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.077
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.822
12. Thu nhập khác 176
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.000
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.999