Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206.759 264.659 433.820 527.558 548.557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.376 10.764 7.686 2.143 13.149
1. Tiền 5.376 10.764 7.686 2.143 13.149
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.100 1.000 13.500 39.020 119.995
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.100 1.000 13.500 39.020 119.995
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133.462 195.466 344.653 369.885 236.894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67.699 88.795 82.435 84.213 127.467
2. Trả trước cho người bán 17.770 67.123 181.079 233.316 79.128
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 47.993 39.547 81.139 52.356 30.300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 66.644 56.266 67.276 102.572 170.365
1. Hàng tồn kho 66.644 56.266 67.276 102.572 170.365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 178 1.164 705 13.938 8.154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 178 429 217 533 346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 735 488 13.405 7.809
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174.148 235.574 265.895 459.985 1.529.529
I. Các khoản phải thu dài hạn 22.891 24.022 3.006 3.946 13.777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22.891 24.022 3.006 3.946 13.777
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135.454 174.092 162.278 159.176 150.967
1. Tài sản cố định hữu hình 73.300 95.793 84.316 89.361 99.317
- Nguyên giá 115.871 147.376 154.655 162.103 192.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.571 -51.583 -70.339 -72.743 -93.452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 62.154 78.299 77.963 69.816 51.650
- Nguyên giá 66.645 89.500 85.647 85.647 66.625
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.491 -11.201 -7.685 -15.831 -14.975
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 4.556 22.712 216.933 1.245.197
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 4.556 22.712 216.933 1.245.197
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.600 31.310 33.235 35.719 73.005
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 30.710 32.635 35.119 72.405
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 14.300 300 300 300 300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300 300 300 300 300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.203 1.593 44.664 44.211 46.583
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.203 1.593 44.664 44.211 46.583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 380.907 500.233 699.715 987.543 2.078.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 169.757 268.946 314.397 548.286 1.313.038
I. Nợ ngắn hạn 145.468 242.252 290.449 392.149 919.828
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 109.572 164.139 221.100 253.784 340.099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.945 60.497 52.735 84.979 511.832
4. Người mua trả tiền trước 80 6.501 711 148 10.960
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.700 4.434 8.364 7.106 4.311
6. Phải trả người lao động 711 1.287 1.656 1.689 1.023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 288 639 85 980 1.285
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 411 1.494 710 35.042 37.951
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.761 3.261 5.088 8.422 12.367
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.289 26.694 23.948 156.137 393.210
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.544 26.184 23.793 156.030 393.162
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 745 510 155 106 49
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 211.150 231.286 385.318 439.257 765.048
I. Vốn chủ sở hữu 211.150 231.286 385.318 439.257 765.048
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 300.698 320.238 620.238
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.444 2.898 4.445 7.459 10.886
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.587 34.863 53.180 63.203 76.862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.328 16.654 19.258 26.641 55.899
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.258 18.209 33.922 36.562 20.963
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 13.120 13.525 26.995 48.357 57.062
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 380.907 500.233 699.715 987.543 2.078.086