Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 804.164 926.724 1.044.374 1.036.383 1.077.431
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61.730 22.468 39.219 94.880 67.699
1. Tiền 61.730 22.468 39.219 94.880 67.699
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 102.927 313.559 509.984 538.794 669.103
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102.927 313.559 509.984 538.794 669.103
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.052 17.810 43.700 59.303 46.009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.100 7.781 31.222 37.357 35.951
2. Trả trước cho người bán 319 491 2.691 2.943 1.421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.682 11.286 11.534 20.750 10.384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.049 -1.748 -1.748 -1.748 -1.748
IV. Tổng hàng tồn kho 513.189 472.185 361.650 261.330 215.377
1. Hàng tồn kho 517.877 472.463 361.927 261.416 215.954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.688 -278 -278 -86 -577
V. Tài sản ngắn hạn khác 107.266 100.702 89.821 82.077 79.242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 518 440 1.315 1.059 900
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 104.449 99.184 87.432 79.944 77.267
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.299 1.077 1.074 1.074 1.074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.733.156 3.629.321 3.474.729 3.637.208 3.763.382
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.744 24.454 23.991 18.468 24.903
1. Tài sản cố định hữu hình 19.224 20.934 20.471 14.948 21.383
- Nguyên giá 31.693 30.093 30.093 21.568 26.341
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.469 -9.159 -9.622 -6.620 -4.958
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.520 3.520 3.520 3.520 3.520
- Nguyên giá 3.520 3.520 3.520 3.520 3.520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 453.960 450.010 446.039 473.860 477.012
- Nguyên giá 488.519 488.519 488.519 520.310 529.317
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.559 -38.509 -42.480 -46.451 -52.305
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.538 14.775 6.766 10.047 6.444
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.538 14.775 6.766 10.047 6.444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.230.285 3.130.518 2.991.945 3.128.860 3.249.046
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.074.409 3.126.518 2.987.945 3.128.860 3.249.046
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 155.876 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 4.000 4.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.628 9.563 5.988 5.973 5.978
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.628 9.563 5.988 5.973 5.978
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.537.319 4.556.045 4.519.103 4.673.591 4.840.813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 300.623 271.585 183.865 172.340 187.707
I. Nợ ngắn hạn 291.148 269.643 181.631 169.013 186.235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.890 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143.805 146.882 67.396 49.050 81.547
4. Người mua trả tiền trước 20.495 21.273 11.443 11.176 9.800
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 625 23 3.510 8.877 1.309
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 11
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 333 2.226 9.497 4.950
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17.845 18.764 14.830 7.395 6.856
11. Phải trả ngắn hạn khác 54.055 73.372 73.256 74.954 73.765
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.975 2.538 2.512 1.606 1.539
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.458 6.458 6.458 6.458 6.458
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.475 1.942 2.234 3.328 1.472
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.355 0 0 0 1.217
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.566 621 621 98 98
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.555 1.321 1.614 3.230 158
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.236.696 4.284.460 4.335.238 4.501.251 4.653.106
I. Vốn chủ sở hữu 4.236.696 4.284.460 4.335.238 4.501.251 4.653.106
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.214.482 3.214.482 3.471.607 3.471.607 3.471.607
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.976 1.976 1.976 1.976 1.976
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.573 19.573 19.573 19.573 19.573
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 922.314 986.007 778.105 943.277 1.094.677
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 852.285 852.285 595.160 595.160 943.307
- LNST chưa phân phối kỳ này 70.029 133.722 182.945 348.118 151.369
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 78.351 62.422 63.976 64.817 65.272
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.537.319 4.556.045 4.519.103 4.673.591 4.840.813