I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.638
|
98.949
|
117.587
|
91.302
|
96.874
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-43.739
|
-60.434
|
-91.570
|
-68.991
|
-72.097
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.955
|
-13.389
|
-18.074
|
-17.352
|
-17.149
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.647
|
-1.853
|
-1.888
|
-1.377
|
-250
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-616
|
-896
|
-767
|
-956
|
-3.764
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.418
|
4.080
|
851
|
2.949
|
19.114
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.979
|
-5.950
|
-5.935
|
-4.379
|
-11.722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.880
|
20.506
|
205
|
1.196
|
11.006
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.657
|
-1.388
|
-1.300
|
-1.470
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
15
|
0
|
9
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-6.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39
|
2
|
782
|
166
|
14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.617
|
-1.371
|
-518
|
-1.296
|
14
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
38.788
|
54.572
|
71.153
|
30.190
|
56.879
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.353
|
-45.851
|
-86.493
|
-34.461
|
-64.787
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.879
|
-2.400
|
-2.520
|
-2.640
|
-2.544
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.556
|
6.321
|
-17.860
|
-6.911
|
-10.452
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.940
|
25.456
|
-18.174
|
-7.010
|
568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.456
|
515
|
25.971
|
7.797
|
787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
515
|
25.971
|
7.797
|
787
|
1.355
|