Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 101.983 119.462 130.752 109.670 104.629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.816 26.315 20.316 11.245 5.398
1. Tiền 20.816 26.315 1.316 11.245 5.398
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 19.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 4.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 4.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.090 64.606 70.701 55.945 68.719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.389 76.683 84.219 69.386 81.337
2. Trả trước cho người bán 3.847 698 86 236 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.222 6.900 7.671 8.445 9.726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.368 -19.675 -21.275 -22.122 -22.365
IV. Tổng hàng tồn kho 23.408 24.073 31.073 32.034 24.632
1. Hàng tồn kho 23.408 24.073 31.073 32.034 24.632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.669 4.469 4.662 10.447 5.879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.279 2.744 2.866 3.443 1.702
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 355 1.690 1.796 7.004 4.177
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 36 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.030 101.953 95.925 82.202 69.980
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 453 453 453 453
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100 453 453 453 453
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 110.760 97.876 92.681 79.170 67.831
1. Tài sản cố định hữu hình 110.105 97.449 92.418 79.039 67.831
- Nguyên giá 296.004 300.069 308.407 308.746 309.893
- Giá trị hao mòn lũy kế -185.900 -202.620 -215.989 -229.706 -242.061
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 655 427 263 131 0
- Nguyên giá 1.592 1.592 1.592 1.592 1.592
- Giá trị hao mòn lũy kế -937 -1.165 -1.329 -1.462 -1.592
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.103 3.623 2.791 2.579 1.696
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.103 3.623 2.791 2.579 1.696
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217.013 221.415 226.678 191.873 174.609
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.944 89.201 97.239 60.297 46.778
I. Nợ ngắn hạn 76.382 89.201 95.720 60.297 46.778
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.283 44.581 40.545 26.776 14.035
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.939 33.241 44.681 23.794 25.109
4. Người mua trả tiền trước 0 63 2 3 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.076 1.041 835 201 793
6. Phải trả người lao động 7.783 8.359 3.774 3.237 2.806
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 265 194 3.987 5.269 2.697
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 229 50 61 93 85
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 807 1.672 1.834 925 1.247
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.562 0 1.518 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.562 0 1.518 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 129.069 132.214 129.439 131.575 127.832
I. Vốn chủ sở hữu 129.069 132.214 129.439 131.575 127.832
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.020 8.020 8.020 8.020 8.020
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 735 735 735 735 735
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.010 60.170 63.868 64.471 65.632
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.304 13.288 6.816 8.349 3.444
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 438 962 783 609 414
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.867 12.326 6.033 7.740 3.030
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217.013 221.415 226.678 191.873 174.609