Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369.504 321.671 351.574 402.409 308.905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 641 0 13 0 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 368.863 321.671 351.561 402.409 308.904
4. Giá vốn hàng bán 311.713 267.837 306.811 350.802 270.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 57.151 53.833 44.750 51.606 38.099
6. Doanh thu hoạt động tài chính 720 1.156 2.154 4.680 2.492
7. Chi phí tài chính 3.907 2.363 1.920 4.700 1.507
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.562 1.677 857 1.078 911
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 18.383 18.277 19.200 21.749 17.727
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.645 18.416 17.976 19.901 17.072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.936 15.933 7.808 9.936 4.285
12. Thu nhập khác 427 468 243 252 90
13. Chi phí khác 17 109 63 86 302
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 410 359 179 167 -213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.346 16.292 7.988 10.103 4.073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.479 3.966 1.955 2.363 1.043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.479 3.966 1.955 2.363 1.043
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.867 12.326 6.033 7.740 3.030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.867 12.326 6.033 7.740 3.030