Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 232.707 236.003 238.521 258.594 263.619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.183 12.363 13.911 10.672 10.989
1. Tiền 2.183 3.363 10.911 8.172 5.489
2. Các khoản tương đương tiền 16.000 9.000 3.000 2.500 5.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105.970 90.980 84.480 96.780 131.410
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105.970 90.980 84.480 96.780 131.410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.910 13.147 13.781 15.815 16.686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.209 13.094 12.258 14.884 14.807
2. Trả trước cho người bán 1.904 835 1.236 1.249 2.060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.316 9.737 10.805 10.201 10.338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.519 -10.519 -10.519 -10.519 -10.519
IV. Tổng hàng tồn kho 70.317 100.613 107.459 98.512 86.084
1. Hàng tồn kho 89.688 119.776 126.622 117.772 105.344
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.371 -19.163 -19.163 -19.260 -19.260
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.328 18.899 18.890 36.816 18.451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 451 726 717 484 277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17.877 18.173 18.173 36.332 18.173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 132.673 127.390 122.144 117.326 112.143
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 102.347 97.601 92.855 88.109 83.363
1. Tài sản cố định hữu hình 89.344 84.598 79.852 75.106 70.360
- Nguyên giá 740.038 740.038 740.038 740.038 740.038
- Giá trị hao mòn lũy kế -650.694 -655.440 -660.186 -664.932 -669.678
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.003 13.003 13.003 13.003 13.003
- Nguyên giá 13.605 13.605 13.605 13.605 13.605
- Giá trị hao mòn lũy kế -602 -602 -602 -602 -602
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 30.326 29.789 29.289 29.217 28.780
1. Chi phí trả trước dài hạn 30.326 29.789 29.289 29.217 28.780
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 365.381 363.393 360.665 375.920 375.762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 23.248 23.367 22.923 20.147 19.495
I. Nợ ngắn hạn 23.248 23.367 22.923 20.147 19.495
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.864 2.843 6.262 3.810 2.559
4. Người mua trả tiền trước 1.353 1.254 1.324 373 830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.951 12.791 8.205 4.867 9.222
6. Phải trả người lao động 869 942 1.009 1.991 2.114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.924 2.860 3.376 2.147 2.116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14 0 14 0 14
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.373 804 800 4.367 587
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.894 1.868 1.927 2.586 2.046
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 342.133 340.026 337.742 355.773 356.267
I. Vốn chủ sở hữu 342.133 340.026 337.742 355.773 356.267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13 13 13 13 13
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 613.481 613.481 613.481 613.481 613.481
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -471.361 -473.468 -475.752 -457.720 -457.227
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -470.081 -470.081 -470.081 -447.836 -457.692
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.280 -3.387 -5.671 -9.884 465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 365.381 363.393 360.665 375.920 375.762